🌟 요럼

1. '요리하면'이 줄어든 말.

1. NẾU CỨ THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '요리하면(cách sử dụng '요리하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팔을 요렇게 위쪽으로 뻗으세요. 요럼 몸이 좀 풀릴 겁니다.
    Stretch your arms up like this. this will make you feel better.
  • Google translate 너무 불편해 하지 마. 요럼 널 부른 내가 미안해지잖아.
    Don't be so uncomfortable. then i feel sorry for calling you.
  • Google translate 오늘 하루만 더 놀면 안 돼요?
    Can't we just play one more day today?
    Google translate 자꾸 요럼 방학 숙제는 언제 하려고 그러니?
    When are you going to do your vacation homework?
큰말 이럼: '이리하면'이 줄어든 말., '이러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 고럼: ‘고리하면’이 줄어든 말., ‘고러하면’이 줄어든 말.
Từ tham khảo 요러면: '요리하면'이 줄어든 말., '요러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 조럼: '조리하면'이 줄어든 말., '조러하면'이 줄어든 말.

요럼: yoreom,こうすれば。こうしたら,si l'on fait ainsi,,,тэгвэл, тэгж хийвэл, ингэвэл,nếu cứ thế này,ถ้าทำอย่างนั้นแล้ว,,,(无对应词汇),

2. '요러하면'이 줄어든 말.

2. NẾU CỨ THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '요러하면(cách sử dụng '요러하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 너는 상처가 요럼 얼른 병원에 갔어야지!
    You should've gone to the hospital soon!
  • Google translate 실력이 계속 요럼 운동을 그만두는 게 낫겠구나.
    You'd better keep your skills down.
  • Google translate 자다가 나왔어? 옷차림이 요럼 어떡해?
    Did you get out of bed? what are you going to do with your clothes?
    Google translate 중요한 자리에 가는 거면 미리 얘기를 했어야지.
    You should have told me if you were going to an important position.
큰말 이럼: '이리하면'이 줄어든 말., '이러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 고럼: ‘고리하면’이 줄어든 말., ‘고러하면’이 줄어든 말.
Từ tham khảo 요러면: '요리하면'이 줄어든 말., '요러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 조럼: '조리하면'이 줄어든 말., '조러하면'이 줄어든 말.

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Lịch sử (92) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46)