🌟 조럼

1. '조리하면'이 줄어든 말.

1. NẾU NHƯ THẾ, NẾU NHƯ VẬY: Cách viết rút gọn của '조리하면(cách sử dụng '조리하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저렇게 걸음이 늦어서야, 조럼 공을 잡을 수가 없어.
    Only when he's so late, i can't catch the zorum ball.
  • Google translate 텔레비전을 가까이에서 보네요. 조럼 눈이 나빠지기 쉬워요.
    You're watching the television closely. it's easy for your eyes to get worse.
  • Google translate 위험하게 거꾸로 매달리다니, 조럼 철봉에서 떨어질 수 있어.
    Dangerously hanging upside down, you could fall off the zorum bar.
  • Google translate 최 형사님, 조럼 범인이 집에 찾아오겠지요?
    Detective choi, the zorham killer is coming home, right?
    Google translate 틀림없이 올 거야. 부모가 아프다는데 어떻게 안 오겠어?
    I'm sure he'll come. how can you not come when your parents are sick?
큰말 저럼: '저리하면'이 줄어든 말., '저러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 고럼: ‘고리하면’이 줄어든 말., ‘고러하면’이 줄어든 말.
Từ tham khảo 요럼: '요리하면'이 줄어든 말., '요러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 조러면: '조리하면'이 줄어든 말., '조러하면'이 줄어든 말.

조럼: joreom,ああしたら。ああすれば,,,,тийм бол, тэгвэл,nếu như thế, nếu như vậy,ถ้าทำอย่างโน้น, ถ้าทำอย่างนั้น, ถ้าทำเช่นนั้น, ถ้าทำแบบนั้น, ถ้าทำแบบโน้น,jika demikian,если делать так, в таком случае,(无对应词汇),

2. '조러하면'이 줄어든 말.

2. NẾU NHƯ THẾ, NẾU NHƯ VẬY: Cách viết rút gọn của '조러하면(cách sử dụng '조러하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 글씨가 조럼 아무도 못 알아보겠는데?
    No one can recognize jorum.
  • Google translate 얼마 전부터 아프다더니, 건강이 계속 조럼 쉬어야지.
    You've been sick for some time now, and you should stay healthy.
  • Google translate 상황이 조럼 다른 사람의 도움을 구하는 게 맞다고 봐.
    I think it's right to ask for someone else's help.
  • Google translate 목소리가 조럼 성우를 해도 되겠어.
    The voice could be a zorum voice.
    Google translate 그렇지 않아도 저 학생의 꿈이 성우래요.
    Even so, that student's dream is to become a voice actor.
큰말 저럼: '저리하면'이 줄어든 말., '저러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 고럼: ‘고리하면’이 줄어든 말., ‘고러하면’이 줄어든 말.
Từ tham khảo 요럼: '요리하면'이 줄어든 말., '요러하면'이 줄어든 말.
Từ tham khảo 조러면: '조리하면'이 줄어든 말., '조러하면'이 줄어든 말.

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Du lịch (98)