🌟 장르 (genre)

☆☆   Danh từ  

1. 문학이나 예술의 갈래나 분야.

1. THỂ LOẠI: Ngành hay lĩnh vực của văn học hay nghệ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소설 장르.
    The genre of fiction.
  • Google translate 문학의 장르.
    The genre of literature.
  • Google translate 영화의 장르.
    Genre of film.
  • Google translate 다양한 장르.
    Various genres.
  • Google translate 장르를 불문하다.
    Regardless of genre.
  • Google translate 시는 다른 문학 장르에 비해 길이가 짧고 상징성이 강하다.
    Poetry is shorter and more symbolic than other literary genres.
  • Google translate 그는 영화라면 드라마, 코미디, 액션 등 장르를 불문하고 모두 보는 편이다.
    He tends to watch all genres of movies, including dramas, comedies, and action.
  • Google translate 지수야. 소설만 읽지 말고 좀 더 다양한 장르의 책을 접해보는 게 어때.
    It's ji-soo. why don't you try reading more diverse genres of books instead of just reading novels?
    Google translate 그렇지 않아도 이제 수필을 좀 읽어 보려고.
    I'm going to read some essays anyway.

장르: genre,ジャンル,genre,género,نوع، أسلوب,жанр, төрөл, ангилал,thể loại,แบบ, ประเภท, แขนง, สาขา,bidang, aliran, jenis,жанр,体裁,类型,


📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  
📚 Variant: 젠르


🗣️ 장르 (genre) @ Giải nghĩa

🗣️ 장르 (genre) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365)