🌟 저리

☆☆   Phó từ  

1. 저곳으로. 또는 저쪽으로.

1. BÊN KIA, PHÍA KIA: Về chỗ nọ. Hoặc về phía nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저리 가다.
    Go away.
  • Google translate 저리 나가다.
    Get out of the way.
  • Google translate 저리 도망가다.
    Run away.
  • Google translate 저리 비키다.
    Move away.
  • Google translate 저리 치우다.
    Clear away.
  • Google translate 차가 지나가야 하니 길을 막고 서 있지 말고 저리 좀 비켜요.
    Don't stand in the way and get out of the way as the car has to pass.
  • Google translate 그 집 아기는 이리 보고 저리 봐도 제 아버지를 쏙 빼닮았다.
    Her baby looks just like her father at this and that.
  • Google translate 여기서 텔레비전 좀 볼게요.
    Let me watch some television here.
    Google translate 어른들끼리 조용히 할 이야기가 있으니 저리 가서 놀아라.
    There's a quiet story between adults, so go play over there.
작은말 조리: 조 곳으로. 또는 조쪽으로.
Từ tham khảo 그리: 그곳으로. 또는 그쪽으로.
Từ tham khảo 이리: 이곳으로. 또는 이쪽으로.

저리: away,あちらに【彼方に】。あちに【彼方に】。あっちに【彼方に】,là, là-bas, par là,hacia allá, a ese lugar,إلى هناك,тийшээ, цаашаа,bên kia, phía kia,ที่นั่น, ที่โน้น, ทางนั่น, ทางโน้น,ke sana,туда,往那边,朝那里,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저리 (저리)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng  


🗣️ 저리 @ Giải nghĩa

🗣️ 저리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15)