🌟 휘청

Phó từ  

1. 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 한 번 흔들리는 모양.

1. LUNG LAY, LẮC LƯ, LẢO ĐẢO, RUNG RUNG: Hình ảnh cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và dao động một lần chậm rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휘청 휘다.
    Bend one's way.
  • Google translate 휘청 기울다.
    To lean;slope.
  • Google translate 휘청 흔들리다.
    Shake sway.
  • Google translate 휘청 늘어지다.
    Stretch.
  • Google translate 휘청 움직이다.
    Floundering.
  • Google translate 버드나무의 가지가 밑으로 휘청 늘어졌다.
    The branches of the willow lurch wobbled downward.
  • Google translate 선생님이 긴 자로 교탁을 내리치자 자가 휘청 흔들렸다.
    The teacher hit the school table with a long one, and the student shook.
  • Google translate 낚싯대가 휘청 휘었어요!
    The fishing rod is bent!
    Google translate 고기가 낚싯대의 미끼를 물었나 보구나.
    The fish must have taken the bait from the fishing rod.

휘청: swayingly; waveringly; with a wobble,ゆらっと,,haciendo un vaivén,مُنحنيا,нахилзах, туялзах,lung lay, lắc lư, lảo đảo, rung rung,อย่างงอลง, อย่างโค้งลง, อย่างโน้มลง,,,晃悠地,

2. 다리에 힘이 없어 똑바로 걷지 못하고 비스듬하게 흔들리는 모양.

2. LẢO ĐẢO, LOẠNG CHOẠNG: Hình ảnh chân yếu ớt nên không thể đi lại bình thường và lắc lư lệch nghiêng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휘청 기울다.
    To lean;slope.
  • Google translate 휘청 쓰러지다.
    Flounder to the ground.
  • Google translate 휘청 흔들리다.
    Shake sway.
  • Google translate 휘청 걷다.
    Stagger along.
  • Google translate 휘청 움직이다.
    Floundering.
  • Google translate 지수는 발을 헛디디는 바람에 휘청 몸이 흔들렸다.
    Jisoo stumbled and shook her body.
  • Google translate 술에 잔뜩 취한 승규는 이리 휘청 저리 휘청 걷다가 쓰러지고 말았다.
    Drunk seung-gyu stumbled and fell down.
  • Google translate 방금 지수 봤어? 휘청 넘어질 뻔했어.
    Did you just see jisoo? i almost stumbled.
    Google translate 몸이 아픈가 봐. 가서 부축해 줘야겠어.
    You must be sick. i'm going to go help him.

3. 어려운 일에 부딪혀 앞으로 나아가지 못하고 주춤하는 모양.

3. CHÙN BƯỚC, KHỰNG LẠI: Hình ảnh đối mặt với sự việc khó khăn và chựng lại, không thể tiến lên phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휘청 흔들리다.
    Shake sway.
  • Google translate 세계적인 금융 위기로 은행들이 휘청 흔들렸다.
    The global financial crisis shook banks.
  • Google translate 사업 때문에 진 빚은 집안이 휘청 흔들릴 정도로 큰 금액이었다.
    The debts owed by the business were large enough to cause the family to falter.
  • Google translate 이번 신제품 개발을 실패해서 큰일이야.
    I'm in big trouble because i failed to develop this new product.
    Google translate 손해가 엄청나서 회사가 휘청 흔들릴 정도래.
    The damage is so great that the company is reeling.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휘청 (휘청)
📚 Từ phái sinh: 휘청거리다: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 자꾸 흔들리다., 어려운 일에 부… 휘청대다: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 자꾸 흔들리다., 어려운 일에 부딪… 휘청이다: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 흔들리다., 어려운 일에 부딪혀 앞… 휘청하다: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 한 번 흔들리다., 어려운 일에 부…

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273)