🌟 휘청거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 휘청거리다 (
휘청거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 휘청: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 한 번 흔들리는 모양., 다리에 힘이 …
🗣️ 휘청거리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅎㅊㄱㄹㄷ: Initial sound 휘청거리다
-
ㅎㅊㄱㄹㄷ (
흠칫거리다
)
: 몸을 움츠리며 갑자기 자꾸 놀라다.
Động từ
🌏 GIẬT BẮN MÌNH: Co cơ thể lại và bỗng nhiên cứ giật mình. -
ㅎㅊㄱㄹㄷ (
흥청거리다
)
: 매우 재미있거나 즐거워서 마음껏 즐기다.
Động từ
🌏 THỎA THÍCH, VUI SƯỚNG: Rất thú vị hoặc vui nên thoả sức thưởng thức. -
ㅎㅊㄱㄹㄷ (
휘청거리다
)
: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 LUNG LAY, LẮC LƯ, LẢO ĐẢO, RUNG RUNG: Cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và liên tiếp dao động chậm rãi.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132)