🌟 휘청거리다

Động từ  

1. 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 자꾸 흔들리다.

1. LUNG LAY, LẮC LƯ, LẢO ĐẢO, RUNG RUNG: Cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và liên tiếp dao động chậm rãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나뭇가지가 휘청거리다.
    The branches are wobbling.
  • Google translate 다리가 휘청거리다.
    The legs wobbly.
  • Google translate 막대가 휘청거리다.
    The rod is wobbling.
  • Google translate 기둥이 휘청거리다.
    The column flutters.
  • Google translate 바람이 강하게 불자 나뭇가지가 휘청거렸다.
    The branches of the tree wobbled when the wind blew strongly.
  • Google translate 휘청거리는 기둥을 지지하기 위해 우리는 지지대를 설치했다.
    To support the tottering pillar we have set up a support.
  • Google translate 다리가 휘청거려. 무서워서 못 건너겠어.
    My legs are shaking. i'm too scared to cross.
    Google translate 내가 흔들리지 않게 붙잡고 있을 테니까 겁내지 마.
    I'll hold you steady, so don't be afraid.
Từ đồng nghĩa 휘청대다: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 자꾸 흔들리다., 어려운 일에 부딪…
Từ đồng nghĩa 휘청휘청하다: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 자꾸 느리게 흔들리다., 어려운 일에 …

휘청거리다: sway; waver; wobble,ゆらゆらする,chanceler, (jambes) tituber,haciendo vaivenes,ينحني,нахилзах, туялзах,lung lay, lắc lư, lảo đảo, rung rung,งอลง, โค้งลง, โน้มลง,sempoyongan, terhuyung-huyung,,直打颤,直晃,

2. 어려운 일에 부딪혀 앞으로 나아가지 못하고 자꾸 주춤거리다.

2. CHÙN BƯỚC, KHỰNG LẠI: Đối mặt với việc khó khăn và cứ chựng lại và không thể tiến lên phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제가 휘청거리다.
    The economy falters.
  • Google translate 회사가 휘청거리다.
    The company falters.
  • Google translate 집안이 휘청거리다.
    The family is reeling.
  • Google translate 조직이 휘청거리다.
    The tissue falters.
  • Google translate 팀이 휘청거리다.
    The team falters.
  • Google translate 세계적인 경제 위기로 많은 회사들이 휘청거렸다.
    Many companies were reeling from the global economic crisis.
  • Google translate 자금난으로 휘청거리는 회사를 살리기 위해 직원들은 임금을 동결했다.
    Employees froze wages to save the company reeling from financial difficulties.
  • Google translate 언제부터 집안이 어려워졌죠?
    When did the family get in trouble?
    Google translate 아버지가 돌아가신 뒤로부터 집안이 휘청거리기 시작했어요.
    Since my father's death, the family has been reeling.
Từ đồng nghĩa 휘청대다: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 자꾸 흔들리다., 어려운 일에 부딪…
Từ đồng nghĩa 휘청휘청하다: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 자꾸 느리게 흔들리다., 어려운 일에 …

3. 다리에 힘이 없어 똑바로 걷지 못하고 비스듬하게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 하다.

3. LOẠNG CHOẠNG, LẢO ĐẢO, LÀM LOẠNG CHOẠNG: Chân yếu và liên tiếp lắc lư nghiêng lệch và không thể đi bình thường. Hoặc làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸이 휘청거리다.
    Flounder.
  • Google translate 피로로 휘청거리다.
    Shake from fatigue.
  • Google translate 술기운에 휘청거리다.
    Reel under the influence of alcohol.
  • Google translate 이리저리 휘청거리다.
    To flounder around.
  • Google translate 휘청거리며 걷다.
    Walk unsteadily.
  • Google translate 남자는 돌부리에 걸려 몸이 휘청거렸다.
    The man stumbled on a stone beak and stumbled.
  • Google translate 잠에서 덜 깬 지수는 몸을 휘청거리며 주방으로 걸어갔다.
    Less awake, jisoo stumbled and walked into the kitchen.
  • Google translate 승규 저렇게 휘청거리다가 쓰러질 것 같아.
    I think seung-gyu is going to fall down like that.
    Google translate 아무래도 내가 가서 부축을 해 줘야겠어.
    Maybe i should go and help her.
Từ đồng nghĩa 휘청대다: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 자꾸 흔들리다., 어려운 일에 부딪…
Từ đồng nghĩa 휘청휘청하다: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 자꾸 느리게 흔들리다., 어려운 일에 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휘청거리다 (휘청거리다)
📚 Từ phái sinh: 휘청: 가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 한 번 흔들리는 모양., 다리에 힘이 …

🗣️ 휘청거리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 휘청거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132)