🌟 아랫도리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아랫도리 (
아래또리
) • 아랫도리 (아랟또리
)
🗣️ 아랫도리 @ Giải nghĩa
- 거들 (girdle) : 아랫배를 누르고 허리를 조임으로써 몸매를 날씬하게 보이도록 하는 여자의 아랫도리 속옷.
- 아귀 : 두루마기나 여자들이 입는 한복의 아랫도리 속옷의 옆을 터 놓은 구멍.
🌷 ㅇㄹㄷㄹ: Initial sound 아랫도리
-
ㅇㄹㄷㄹ (
오래도록
)
: 시간이 많이 지나도록.
☆☆
Phó từ
🌏 THẬT LÂU: Để cho thời gian trôi qua nhiều. -
ㅇㄹㄷㄹ (
얼룩덜룩
)
: 여러 가지 어두운 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르지 않게 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LEM NHEM: Hình ảnh nhiều vệt hoặc hoa văn có màu tối không đồng đều nhau. -
ㅇㄹㄷㄹ (
요런대로
)
: 만족스럽지는 않지만 요런 정도로.
Phó từ
🌏 MỨC ĐÓ, KHOẢNG ĐÓ: Mặc dù không thỏa mãn nhưng ở mức độ như thế thì .... -
ㅇㄹㄷㄹ (
알록달록
)
: 여러 가지 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르지 않게 있는 모양.
Phó từ
🌏 SẶC SỠ, LỐM ĐỐM NHIỀU MÀU: Hình dạng hoa văn hay vệt... nhiều màu sắc không đồng đều. -
ㅇㄹㄷㄹ (
아름드리
)
: 둘레가 한 아름이 넘는 것.
Danh từ
🌏 CHU VI LỚN HƠN MỘT SẢI TAY ÔM: Việc chu vi vượt một vòng ôm. -
ㅇㄹㄷㄹ (
이런대로
)
: 만족스럽지는 않지만 이런 정도로.
Phó từ
🌏 MỨC NÀY, KHOẢNG NÀY: Mặc dù không thỏa mãn nhưng với mức độ như thế này. -
ㅇㄹㄷㄹ (
아랫도리
)
: 허리의 아랫부분.
Danh từ
🌏 PHẦN DƯỚI CƠ THỂ, PHẦN THÂN DƯỚI: Phần dưới của eo.
• Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11)