🌟 요런대로

Phó từ  

1. 만족스럽지는 않지만 요런 정도로.

1. MỨC ĐÓ, KHOẢNG ĐÓ: Mặc dù không thỏa mãn nhưng ở mức độ như thế thì ....

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요런대로 갈 만하다.
    It's worth going like this way.
  • Google translate 요런대로 먹을 만하다.
    It's edible as it is.
  • Google translate 요런대로 쓸 만하다.
    It's useful as it is.
  • Google translate 요런대로 읽을 수 있다.
    It can be read like this.
  • Google translate 요런대로 할 수 있다.
    I can do this.
  • Google translate 얘가 보기에는 약해 보여도 요런대로 쓸 만합니다.
    It looks weak, but it's still useful.
  • Google translate 다른 사람들은 재미없다고 했지만 나는 이 영화가 요런대로 볼만했어.
    Others said it wasn't funny, but this movie was worth watching.
  • Google translate 다리를 다쳤다면서 혼자 갈 수 있겠어요?
    You said you hurt your leg. can you go alone?
    Google translate 목발을 짚으면 요런대로 걸을 수 있어요.
    If you touch crutches, you can walk like this.
큰말 이런대로: 만족스럽지는 않지만 이런 정도로.
Từ tham khảo 고런대로: 만족스럽지는 않지만 고런 정도로.

요런대로: well enough; passably; rather well,まあまあ。これなりに,à sa manière, comme tel, quelque chose qui n'est pas extraordinaire,más o menos, así así,درجة هذا,иймэрхүү байдлаар, энэ чигээр, энэ байдлаар,mức đó, khoảng đó,ในระดับนี้, ในระดับหนึ่ง,kira-kira, setidaknya,до такой степени; таким образом; таким путём; так,还算,好歹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요런대로 (요런대로)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8)