🌟 요런대로
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요런대로 (
요런대로
)
🌷 ㅇㄹㄷㄹ: Initial sound 요런대로
-
ㅇㄹㄷㄹ (
오래도록
)
: 시간이 많이 지나도록.
☆☆
Phó từ
🌏 THẬT LÂU: Để cho thời gian trôi qua nhiều. -
ㅇㄹㄷㄹ (
얼룩덜룩
)
: 여러 가지 어두운 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르지 않게 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LEM NHEM: Hình ảnh nhiều vệt hoặc hoa văn có màu tối không đồng đều nhau. -
ㅇㄹㄷㄹ (
요런대로
)
: 만족스럽지는 않지만 요런 정도로.
Phó từ
🌏 MỨC ĐÓ, KHOẢNG ĐÓ: Mặc dù không thỏa mãn nhưng ở mức độ như thế thì .... -
ㅇㄹㄷㄹ (
알록달록
)
: 여러 가지 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르지 않게 있는 모양.
Phó từ
🌏 SẶC SỠ, LỐM ĐỐM NHIỀU MÀU: Hình dạng hoa văn hay vệt... nhiều màu sắc không đồng đều. -
ㅇㄹㄷㄹ (
아름드리
)
: 둘레가 한 아름이 넘는 것.
Danh từ
🌏 CHU VI LỚN HƠN MỘT SẢI TAY ÔM: Việc chu vi vượt một vòng ôm. -
ㅇㄹㄷㄹ (
이런대로
)
: 만족스럽지는 않지만 이런 정도로.
Phó từ
🌏 MỨC NÀY, KHOẢNG NÀY: Mặc dù không thỏa mãn nhưng với mức độ như thế này. -
ㅇㄹㄷㄹ (
아랫도리
)
: 허리의 아랫부분.
Danh từ
🌏 PHẦN DƯỚI CƠ THỂ, PHẦN THÂN DƯỚI: Phần dưới của eo.
• Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8)