🌟 알록달록
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 알록달록 (
알록딸록
)
📚 Từ phái sinh: • 알록달록하다: 여러 가지 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르지 않게 있는 상태이다.
🗣️ 알록달록 @ Ví dụ cụ thể
- 큼직한 강낭콩이 알록달록 박혀 있는 떡이 맛있어 보였다. [강낭콩]
- 봄이 되니 꽃밭에 알록달록 예쁜 꽃들이 힐끗힐끗 피었다. [힐끗힐끗]
- 나는 오월 하면 알록달록 어우러진 예쁜 꽃과 푸른 잎이 떠오른다. [오월 (五月)]
- 누나가 가지고 있는 여러 색의 수실이 알록달록 예뻐 보였다. [수실 (繡실)]
- '알록달록', '얼룩덜룩' 등이 있어. [모음 조화 (母音調和)]
- 알록달록 얼룩지다. [얼룩지다]
- 들판에 알록달록 천연색 꽃들이 피었다. [천연색 (天然色)]
🌷 ㅇㄹㄷㄹ: Initial sound 알록달록
-
ㅇㄹㄷㄹ (
오래도록
)
: 시간이 많이 지나도록.
☆☆
Phó từ
🌏 THẬT LÂU: Để cho thời gian trôi qua nhiều. -
ㅇㄹㄷㄹ (
얼룩덜룩
)
: 여러 가지 어두운 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르지 않게 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LEM NHEM: Hình ảnh nhiều vệt hoặc hoa văn có màu tối không đồng đều nhau. -
ㅇㄹㄷㄹ (
요런대로
)
: 만족스럽지는 않지만 요런 정도로.
Phó từ
🌏 MỨC ĐÓ, KHOẢNG ĐÓ: Mặc dù không thỏa mãn nhưng ở mức độ như thế thì .... -
ㅇㄹㄷㄹ (
알록달록
)
: 여러 가지 빛깔의 무늬나 얼룩 등이 고르지 않게 있는 모양.
Phó từ
🌏 SẶC SỠ, LỐM ĐỐM NHIỀU MÀU: Hình dạng hoa văn hay vệt... nhiều màu sắc không đồng đều. -
ㅇㄹㄷㄹ (
아름드리
)
: 둘레가 한 아름이 넘는 것.
Danh từ
🌏 CHU VI LỚN HƠN MỘT SẢI TAY ÔM: Việc chu vi vượt một vòng ôm. -
ㅇㄹㄷㄹ (
이런대로
)
: 만족스럽지는 않지만 이런 정도로.
Phó từ
🌏 MỨC NÀY, KHOẢNG NÀY: Mặc dù không thỏa mãn nhưng với mức độ như thế này. -
ㅇㄹㄷㄹ (
아랫도리
)
: 허리의 아랫부분.
Danh từ
🌏 PHẦN DƯỚI CƠ THỂ, PHẦN THÂN DƯỚI: Phần dưới của eo.
• Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19)