🌟 수실 (繡 실)

Danh từ  

1. 바늘에 꿰어 천에 그림, 글씨, 무늬를 떠서 놓는 데에 쓰는 실.

1. CHỈ THÊU: Chỉ xâu vào kim, dùng vào việc thêu tranh, chữ, hoa văn lên trên vải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여러 색의 수실.
    Diverse of water.
  • Google translate 수실을 사용하다.
    Use the water chamber.
  • Google translate 수실로 수를 놓다.
    Embroider with male thread.
  • Google translate 누나가 가지고 있는 여러 색의 수실이 알록달록 예뻐 보였다.
    My sister's multicolored plums looked colorful.
  • Google translate 나는 수실로 수를 놓고 계시는 어머니의 옆에 가서 아직 완성되지 않은 그림을 구경하였다.
    I went to the side of my mother, who was embroidered with susilo, and looked at the unfinished paintings.

수실: embroidery thread,ししゅういと【刺繍糸】,fil pour la broderie,hilo para bordar,خيط التطريز,хатгамалын утас,chỉ thêu,ด้ายเย็บปักถักร้อย,benang sulam,нитка для вышивания,绣花线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수실 (수ː실)

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)