🌟 세수 (洗手)

☆☆☆   Danh từ  

1. 물로 손이나 얼굴을 씻음.

1. SỰ RỬA MẶT, SỰ RỬA TAY: Việc rửa mặt hoặc rửa tay bằng nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고양이 세수.
    Cat's face.
  • Google translate 찬물 세수.
    Cold water wash.
  • Google translate 세수 방법.
    Washing method.
  • Google translate 세수를 시키다.
    Wash the face.
  • Google translate 세수를 하다.
    Wash the face.
  • Google translate 피부의 탄력을 유지하기 위해서는 찬물로 세수를 하는 것이 좋다.
    To maintain skin elasticity, it is recommended to wash with cold water.
  • Google translate 지수는 아직 어려서 스스로 세수를 깨끗이 하지 못하기 때문에 엄마의 도움을 받는다.
    Jisoo gets help from her mother because she is still young and can't clean up her own washing.
  • Google translate 승규야, 고양이 세수 좀 하지 말고 깨끗이 씻어라.
    Seung-gyu, don't wash the cat and wash it clean.
    Google translate 알겠어요, 엄마.
    Okay, mom.
Từ đồng nghĩa 세면(洗面): 물로 얼굴을 씻음.
Từ đồng nghĩa 세안(洗顔): 얼굴을 씻음.

세수: washing up,せんめん【洗面】。せんがん【洗顔】。てあらい【手洗い】,toilette,lavarse la cara,غسل الوجه,нүүр гар угаах,sự rửa mặt, sự rửa tay,การล้างหน้าและล้างมือ,cuci muka, cuci tangan,умывание,洗脸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세수 (세ː수)
📚 Từ phái sinh: 세수하다(洗手하다): 물로 손이나 얼굴을 씻다.
📚 thể loại: Hành vi thường nhật  

🗣️ 세수 (洗手) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138)