🌟 생신 (生辰)

☆☆☆   Danh từ  

1. (높이는 말로) 사람이 세상에 태어난 날.

1. NGÀY SINH NHẬT: (cách nói kính trọng) Ngày mà con người sinh ra trên đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아버지의 생신.
    Father's birthday.
  • Google translate 어머니의 생신.
    Mother's birthday.
  • Google translate 생신 날짜.
    Birthday date.
  • Google translate 생신 선물.
    Birthday present.
  • Google translate 생신 잔치.
    Birthday party.
  • Google translate 생신을 축하하다.
    Celebrate a birthday.
  • Google translate 승규의 아버지께서는 올해 예순 번째 생신을 맞이하셨다.
    Seung-gyu's father celebrated his 60th birthday this year.
  • Google translate 할머니의 생신 잔치에 온 친척들이 모두 모여서 즐거운 시간을 보냈다.
    All the relatives who came to my grandmother's birthday party gathered together and had a good time.
  • Google translate 어머니의 생신 선물로 뭐가 좋을까?
    What would be a good birthday present for my mother?
    Google translate 내 생각에는 화장품이 좋을 것 같은데.
    I think cosmetics would be good.

생신: birthday,おたんじょうび【お誕生日】,anniversaire,cumpleaños,يوم الميلاد,мэндэлсэн өдөр, төрсөн өдөр,ngày sinh nhật,วันเกิด, วันคล้ายวันเกิด, วันประสูติ,ulang tahun,день рождения,寿辰,诞辰,生日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생신 (생신)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình   Sự kiện gia đình  

🗣️ 생신 (生辰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160)