🌟 귀국하다 (歸國 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀국하다 (
귀ː구카다
)
📚 Từ phái sinh: • 귀국(歸國): 외국에 나가 있던 사람이 자기 나라로 돌아오거나 돌아감.
🗣️ 귀국하다 (歸國 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 일시 귀국하다. [일시 (一時)]
- 조만간 귀국하다. [조만간 (早晩間)]
- 급거 귀국하다. [급거 (急遽)]
🌷 ㄱㄱㅎㄷ: Initial sound 귀국하다
-
ㄱㄱㅎㄷ (
궁금하다
)
: 무엇이 무척 알고 싶다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TÒ MÒ: Rất muốn biết điều gì đó. -
ㄱㄱㅎㄷ (
간과하다
)
: 큰 관심 없이 대강 보고 그냥 넘기다.
☆
Động từ
🌏 XEM SƠ QUA, XEM LƯỚT: Xem đại khái rồi bỏ qua mà không có quan tâm lớn. -
ㄱㄱㅎㄷ (
간결하다
)
: 군더더기가 없이 단순하고 간단하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN KHIẾT, SÚC TÍCH: Đơn thuần và đơn giản không có gì thừa thãi. -
ㄱㄱㅎㄷ (
과격하다
)
: 지나칠 정도로 심하게 격렬하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ KHÍCH: Tính kịch liệt quá mức. -
ㄱㄱㅎㄷ (
견고하다
)
: 단단하고 튼튼하다.
☆
Tính từ
🌏 KIÊN CỐ: Chắc chắn và bền vững. -
ㄱㄱㅎㄷ (
갑갑하다
)
: 몸을 조여 답답한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 BỨC RỨC: Có cảm giác gò bó cơ thể và ngột ngạt khó chịu. -
ㄱㄱㅎㄷ (
고귀하다
)
: 훌륭하고 귀중하다.
☆
Tính từ
🌏 CAO QUÝ, THANH CAO: Vĩ đại và quý báu. -
ㄱㄱㅎㄷ (
과감하다
)
: 결단력이 있고 용감하다.
☆
Tính từ
🌏 QUẢ CẢM: Quyết đoán và dũng cảm. -
ㄱㄱㅎㄷ (
경건하다
)
: 어떤 대상에 대해 공손하고 엄숙하다.
☆
Tính từ
🌏 KÍNH CẨN, THÀNH KÍNH, SÙNG KÍNH: Nghiêm túc và tôn kính với người nào đó. -
ㄱㄱㅎㄷ (
급격하다
)
: 변화의 속도가 매우 빠르다.
☆
Tính từ
🌏 NHANH CHÓNG, MAU LẸ, GẤP GÁP: Tốc độ của sự thay đổi rất nhanh. -
ㄱㄱㅎㄷ (
급급하다
)
: 한 가지 일에만 정신을 쏟아 다른 일을 할 마음의 여유가 없다.
☆
Tính từ
🌏 MẢI MÊ, CHĂM CHÚ: Chỉ chú tâm vào một việc nên không có tâm trạng làm việc khác.
• Thông tin địa lí (138) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81)