🌟 귀국하다 (歸國 하다)

Động từ  

1. 외국에 나가 있던 사람이 자기 나라로 돌아오거나 돌아가다.

1. VỀ NƯỚC: Những người đang ở nước ngoài trở về hoặc quay lại đất nước mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국내로 귀국하다.
    Return home to the country.
  • Google translate 해외에서 귀국하다.
    Return home from abroad.
  • Google translate 그는 미국에서 유학을 마치고 오 년 만에 귀국했다.
    He returned home after five years of study in the united states.
  • Google translate 김 박사는 일본에서 귀국한 이후로 줄곧 가족들과 시간을 보내고 있다.
    Dr. kim has been spending time with his family ever since he returned from japan.
  • Google translate 지수는 반드시 크게 성공해서 귀국할 것이라고 마음속으로 굳은 다짐을 했다.
    Jisoo made a firm commitment in her mind that she would surely return home with great success.
  • Google translate 너 아예 한국으로 돌아온 거야?
    Did you just come back to korea?
    Google translate 아니 어머니 생신 때문에 잠시 귀국했어.
    No, i just came home for my mother's birthday.
Từ đồng nghĩa 환국하다(還國하다): 외국에 나가 있던 사람이 자기 나라로 돌아오거나 돌아가다.

귀국하다: return to one's country,きこくする【帰国する】,rentrer dans son pays,volver a la patria,يعود إلى وطنه,эх орондоо ирэх, нутаг буцах,về nước,กลับประเทศ, กลับบ้านเกิดเมืองนอน,pulang ke tanah air, kembali ke tanah air,возвращаться на родину,回国, 归国,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀국하다 (귀ː구카다)
📚 Từ phái sinh: 귀국(歸國): 외국에 나가 있던 사람이 자기 나라로 돌아오거나 돌아감.

🗣️ 귀국하다 (歸國 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81)