🌟 경건하다 (敬虔 하다)

  Tính từ  

1. 어떤 대상에 대해 공손하고 엄숙하다.

1. KÍNH CẨN, THÀNH KÍNH, SÙNG KÍNH: Nghiêm túc và tôn kính với người nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경건한 기도.
    A pious prayer.
  • Google translate 경건한 마음.
    A pious mind.
  • Google translate 경건한 자세.
    A pious posture.
  • Google translate 분위기가 경건하다.
    The atmosphere is reverent.
  • Google translate 삶이 경건하다.
    Life is reverent.
  • Google translate 성당에서 치러진 결혼식은 분위기가 경건했다.
    The wedding in the cathedral was reverential.
  • Google translate 많은 군인들이 국기 앞에 서서 경건한 마음으로 경례를 했다.
    Many soldiers stood before the flag and saluted with reverence.
  • Google translate 기도를 할 때 어떤 자세로 해야 하나요?
    What position should i do when i pray?
    Google translate 마음을 비우고 경건하게 하세요.
    Empty your mind and be reverent.

경건하다: reverent; devout; pious,けいけんだ【敬虔だ】,révérencieux, pieux, dévot,reverente, respetuoso,موقر,сүжигтэй, шүтлэгтэй, бишрэлтэй, хүндэтгэлтэй,kính cẩn, thành kính, sùng kính,เคารพนับถือ, คารวะ, ยำเกรง, นับถือ, เคารพอย่างสูง,taat, alim, saleh, patuh, tunduk,благоговейный; почтительный; трепетный,虔诚,虔敬,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경건하다 (경ː건하다) 경건한 (경ː건한) 경건하여 (경ː건하여) 경건해 (경ː건해) 경건하니 (경ː건하니) 경건합니다 (경ː건함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Hẹn (4) Nghệ thuật (23)