🌟 과격하다 (過激 하다)

  Tính từ  

1. 지나칠 정도로 심하게 격렬하다.

1. QUÁ KHÍCH: Tính kịch liệt quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과격한 운동.
    Radical exercise.
  • Google translate 과격한 표현.
    A radical expression.
  • Google translate 과격한 행동.
    Violent behavior.
  • Google translate 과격하게 투쟁하다.
    To fight violently.
  • Google translate 말투가 과격하다.
    The way he talks is violent.
  • Google translate 민준이는 복싱처럼 과격한 운동을 좋아했다.
    Min-jun liked extreme sports like boxing.
  • Google translate 승규는 말투가 과격해서 종종 화난 것처럼 들린다.
    Seung-gyu often sounds angry because of his violent way of speaking.
  • Google translate 김 팀장은 말투나 행동이 꽤 거친 편이시더라고요.
    Team leader kim has a pretty rough way of speaking and behaving.
    Google translate 네. 그분은 성격이 좀 과격하시지만 아주 열정적인 분이세요.
    Yeah. he's a bit violent but very passionate.

과격하다: aggressive; violent; radical,かげきだ【過激だ】,extrême, excessif, violent, radical,radical, intenso,عنيف,хилэнтэй, догшин,quá khích,รุนแรง, หยาบคาย, ดุเดือด, ใช้กำลัง, หักโหม, หนักเกินไป,radikal, sangat kuat,крайний,过激,激进,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과격하다 (과ː겨카다) 과격한 (과ː겨칸) 과격하여 (과ː겨카여) 과격해 (과ː겨캐) 과격하니 (과ː겨카니) 과격합니다 (과ː겨캄니다)
📚 Từ phái sinh: 과격(過激): 지나칠 정도로 세차고 사나움.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Luật (42)