🌟 과격 (過激)

Danh từ  

1. 지나칠 정도로 세차고 사나움.

1. SỰ QUÁ KHÍCH: Sự mạnh mẽ, kịch liệt với mức độ quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과격 단체.
    A radical organization.
  • Google translate 과격 세력.
    Radical forces.
  • Google translate 과격 양상.
    A radical aspect.
  • Google translate 과격 운동.
    Radical exercise.
  • Google translate 노조는 과격 투쟁을 벌이면서 격렬하게 저항하고 있다.
    The union is fiercely resisting in a violent struggle.
  • Google translate 어젯밤 발생한 과격 시위로 인해 지나가던 시민들이 부상을 당했다.
    Passing citizens were injured in last night's violent protests.
  • Google translate 요즘 아이가 과격 행동을 보여서 걱정이에요.
    I'm worried about my child's violent behavior these days.
    Google translate 되도록 폭력적인 만화나 게임을 접하지 않도록 해 보세요.
    Try to avoid violent cartoons or games as much as possible.

과격: aggressiveness,かげき【過激】,(n.) extrême, excessif, violent, radical, agressif,agresividad,العدوانية,хилэнтэй, догшин,sự quá khích,ความรุนแรง, ความหักโหม, ความมากเกินไป,kekerasan ekstrim, kekerasan brutal,крайность; чрезмерность; агрессивность,过激,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과격 (과ː격) 과격이 (과ː겨기) 과격도 (과ː격또) 과격만 (과ː경만)
📚 Từ phái sinh: 과격하다(過激하다): 지나칠 정도로 심하게 격렬하다. 과격히: 정도가 지나칠 정도로 격렬하게.

📚 Annotation: 주로 '과격 ~'으로 쓴다.

🗣️ 과격 (過激) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Thể thao (88) Giáo dục (151)