🌟 건강 (健康)

☆☆☆   Danh từ  

1. 몸이나 정신이 이상이 없이 튼튼한 상태.

1. SỰ KHỎE MẠNH, SỨC KHỎE: Trạng thái tinh thần hay cơ thể khỏe khoắn không có gì bất thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정신 건강.
    Mental health.
  • Google translate 건강 검진.
    Health check.
  • Google translate 건강 문제.
    Health problems.
  • Google translate 건강 비결.
    The secret to health.
  • Google translate 건강 상태.
    Healthy.
  • Google translate 건강 증진.
    Health promotion.
  • Google translate 건강이 나빠지다.
    Bad health.
  • Google translate 건강이 악화되다.
    Health deteriorates.
  • Google translate 건강이 좋다.
    Health is good.
  • Google translate 건강을 돌보다.
    Take care of your health.
  • Google translate 건강을 되찾다.
    Get back in shape.
  • Google translate 건강을 유지하다.
    Stay healthy.
  • Google translate 건강을 잃다.
    Lose one's health.
  • Google translate 건강을 조심하다.
    Take care of your health.
  • Google translate 건강을 지키다.
    Stay healthy.
  • Google translate 건강을 해치다.
    Harm one's health.
  • Google translate 건강에 이상이 있다.
    There's something wrong with your health.
  • Google translate 의사는 일 년에 한 번씩은 꼭 건강 검진을 받으라고 했다.
    The doctor told me to have a check-up once a year.
  • Google translate 김 과장은 술 때문에 건강을 해친 뒤로 가능하면 술자리를 피한다.
    Section chief kim avoids drinking if possible after his health is damaged by alcohol.
  • Google translate 건강 비결이 따로 있으신가요?
    Do you have any secret to your health?
    Google translate 아침마다 가볍게 뛰는 것만으로도 병을 예방할 수 있습니다.
    Just running lightly every morning can prevent the disease.

건강: health; wellbeing,けんこう【健康】,santé,salud,الصحّة,эрүүл мэнд,sự khỏe mạnh, sức khỏe,สุขภาพ,kesehatan,здоровье,健康,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건강 (건ː강)
📚 Từ phái sinh: 건강하다(健康하다): 몸이나 정신이 이상이 없이 튼튼하다. 건강히(健康히): 몸이나 정신에 이상이 없이 튼튼하게.
📚 thể loại: Tình trạng thể lực   Sức khỏe  


🗣️ 건강 (健康) @ Giải nghĩa

🗣️ 건강 (健康) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78)