🌟 수축 (收縮)

Danh từ  

1. 줄어들거나 오그라들어 크기가 작아짐.

1. SỰ THU NHỎ: Việc rút ngắn đi hoặc co lại nên kích cỡ nhỏ đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근육 수축.
    Muscle contraction.
  • Google translate 혈관 수축.
    Vascular contraction.
  • Google translate 수축 현상.
    Shrinkage.
  • Google translate 수축이 되다.
    Shrink.
  • Google translate 수축이 일어나다.
    Shrinkage occurs.
  • Google translate 수축을 하다.
    To contract.
  • Google translate 그는 혈액이 굳고 혈관 수축이 일어나는 뇌졸중 초기 증세를 보였다.
    He showed early signs of a stroke in which blood hardened and vascular contractions occurred.
  • Google translate 늘어난 모공은 자연적인 수축이 어려우므로 인위적으로 축소해 주어야 한다.
    Expanded pores are difficult to contract naturally and should be reduced artificially.
  • Google translate 덜 마른 나무로 가구를 만들면 나무가 마르면서 수축이 일어나 갈라질 수 있다.
    If furniture is made from less dry wood, the wood may dry and shrink and split.
  • Google translate 건강 검진 결과 나왔니?
    Did you get your medical checkup?
    Google translate 응, 심장의 수축 기능이 많이 약해졌대.
    Yeah, the heart's shrinking has weakened a lot.
Từ trái nghĩa 팽창(膨脹): 부풀어서 크기가 커짐., 수량이나 규모, 세력 등의 크기가 커짐.
Từ tham khảo 이완(弛緩): 바짝 긴장되어 있던 정신이나 분위기가 풀림., 굳어서 뻣뻣해진 근육이 풀림.

수축: contraction,しゅうしゅく【収縮】,contraction, rétrécissement,contracción, convulsión,  disminución, encogimiento,تقلُّص,агшилт,sự thu nhỏ,การหด, การหดตัว, การหดลง, การย่น,penyusutan, penciutan, pengurangan,сокращение; сжатие; усадка; оседание,收缩,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수축 (수축) 수축이 (수추기) 수축도 (수축또) 수축만 (수충만)
📚 Từ phái sinh: 수축되다(收縮되다): 줄어들거나 오그라들어 크기가 작아지다. 수축시키다(收縮시키다): 줄어들거나 오그라들어 크기가 작아지게 하다. 수축하다(收縮하다): 줄어들거나 오그라들어 크기가 작아지다.


🗣️ 수축 (收縮) @ Giải nghĩa

🗣️ 수축 (收縮) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91)