🌟 식초 (食醋)

☆☆☆   Danh từ  

1. 원료를 발효시켜서 만드는 신맛이 나는 액체 조미료.

1. DẤM, DẤM THANH, DẤM CHUA: Loại gia vị thể lỏng có vị chua, do ủ lên men nguyên liệu mà làm thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사과 식초.
    Apple vinegar.
  • Google translate 식초 냄새.
    The smell of vinegar.
  • Google translate 식초를 넣다.
    Add vinegar.
  • Google translate 식초를 만들다.
    Make vinegar.
  • Google translate 식초를 치다.
    Slap vinegar.
  • Google translate 요리사는 과일즙과 식초를 섞어 새콤한 양념을 만들었다.
    The cook mixed fruit juice with vinegar to make a sour sauce.
  • Google translate 식초가 들어 있는 병을 열었더니 시큼한 냄새가 확 퍼졌다.
    When i opened the bottle of vinegar, the sour smell spread out.
  • Google translate 선생님, 요리가 거의 다 된 것 같은데 이제 어떻게 하면 되나요?
    Sir, i think the cooking is almost done. what should i do now?
    Google translate 마지막으로 요리를 먹기 직전에 식초를 넣어 맛을 내세요.
    Taste it with vinegar just before you finish.
Từ đồng nghĩa 초(醋): 원료를 발효시켜서 만드는 신맛이 나는 액체 조미료.

식초: vinegar,す【酢】,vinaigre,vinagre,خل,цагаан цуу,dấm, dấm thanh, dấm chua,น้ำส้ม, น้ำส้มสายชู,cuka,столовый уксус; уксус,食醋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식초 (식초)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Gọi món  


🗣️ 식초 (食醋) @ Giải nghĩa

🗣️ 식초 (食醋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8)