🌟 마요네즈 (mayonnaise)

Danh từ  

1. 달걀노른자, 기름, 식초, 설탕, 소금 등을 섞어서 만든 소스.

1. SỐT MA-YON-NE: Hỗn hợp sốt được làm từ lòng đỏ trứng gà, dầu ăn, dấm, đường và muối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 걸쭉한 마요네즈.
    Thick mayonnaise.
  • Google translate 고소한 마요네즈.
    Savory mayonnaise.
  • Google translate 마요네즈 샌드위치.
    Mayonnaise sandwich.
  • Google translate 마요네즈 소스.
    Mayonnaise sauce.
  • Google translate 마요네즈를 담다.
    Put mayonnaise in it'.
  • Google translate 마요네즈로 버무리다.
    Mix with mayonnaise.
  • Google translate 케첩과 마요네즈는 비교적 일상생활에서 많이 볼 수 있는 소스이다.
    Ketchup and mayonnaise are relatively common sources in everyday life.
  • Google translate 집에서 간편하게 샌드위치를 만들 때는 마요네즈를 소스로 사용해도 좋다.
    You can use mayonnaise as a sauce when making a sandwich at home.
  • Google translate 와! 맛있겠다. 이건 무슨 음식이야?
    Wow! it looks delicious. what kind of food is this?
    Google translate 마요네즈를 뿌린 과일 샐러드야. 먹어 볼래?
    It's a fruit salad sprinkled mayonnaise. want to try it?

마요네즈: mayonnaise,マヨネーズ,mayonnaise,mayonesa,ميونيز,майонез,sốt ma-yon-ne,น้ำสลัดชนิดข้น, มายองเนส,mayones,майонез,蛋黄酱,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Gọi món (132)