🌟 샐러드 (salad)

Danh từ  

1. 생야채나 과일에 마요네즈나 기름, 식초 등의 소스를 뿌린 음식.

1. SA LÁT: Món ăn trộn nước sốt như dấm, dầu hoặc nước xốt mayonne với hoa quả hay rau sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과일 샐러드.
    Fruit salad.
  • Google translate 토마토 샐러드.
    Tomato salad.
  • Google translate 샐러드 소스.
    Salad sauce.
  • Google translate 샐러드를 만들다.
    Make a salad.
  • Google translate 샐러드를 먹다.
    Eat a salad.
  • Google translate 샐러드를 주문하다.
    Order a salad.
  • Google translate 나는 이태리 식당에서 샐러드와 스파게티와 피자를 먹었다.
    I had salad, spaghetti and pizza in an italian restaurant.
  • Google translate 양상추와 과일을 마요네즈에 버무린 샐러드는 보기만 해도 군침이 돌았다.
    The salad mixed with lettuce and fruit mayonnaise made my mouth water just by looking at it.
  • Google translate 손님, 샐러드는 소스는 어떤 걸로 드릴까요?
    Sir, what sauce would you like for your salad?
    Google translate 네, 상큼한 레몬 소스로 주세요.
    Yes, i'd like a fresh lemon sauce, please.

샐러드: salad,サラダ,salade,ensalada,سلطة,салат, ногооны зууш,sa lát,สลัด,selada,салат,沙拉,


📚 Variant: 셀러드 살라드 샐라드

🗣️ 샐러드 (salad) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sở thích (103) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28)