🌟 실리다

Động từ  

1. 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓게 하다.

1. CHẤT, CHẤT LÊN: Làm cho đặt lên xe, tàu, máy bay… để vận chuyển cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실린 짐.
    A load on board.
  • Google translate 실려 나르다.
    Carried away.
  • Google translate 실려 내보내다.
    To be carried out.
  • Google translate 실려 보내다.
    Send on board.
  • Google translate 실려 옮기다.
    Carried away.
  • Google translate 나는 짐들을 수레에 실려 옮겼다.
    I carried the luggage on the cart.
  • Google translate 시골 병원장은 환자를 응급차에 실려 서울 큰 병원으로 보냈다.
    The head of a rural hospital took the patient to an emergency car and sent him to a large hospital in seoul.
  • Google translate 짐이 너무 많아요. 차에 다 못 싣겠어요.
    Too much luggage. i can't get them all in the car.
    Google translate 그럼 저쪽 트럭에 짐을 실리도록 해.
    Then put your luggage on that truck over there.

실리다: load,つませる【積ませる】。のせる【載せる】,être chargé,cargar, embarcar,يُركب,ачигдах,chất, chất lên,ทำให้บรรทุก, ทำให้เอาใส่,mengemas, memuat, mengapalkan, menempatkan,грузить; залить водой; класть,搬,移,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실리다 (실리다) 실리어 (실리어실리여) 실리니 ()
📚 Từ phái sinh: 싣다: 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓다., 사람이 어떤 곳에 가기…


🗣️ 실리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 실리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)