🌟 그득

Phó từ  

1. 양이나 수가 정해진 범위에 아주 꽉 찬 모양.

1. MỘT CÁCH DÂNG TRÀO, MỘT CÁCH ĐẦY TRÀN, MỘT CÁCH ĐẦY ẤP: Hình ảnh số hay lượng đầy ấp trong phạm vi đã định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그득 고이다.
    That's enough.
  • Google translate 그득 담다.
    Fill it up.
  • Google translate 그득 따르다.
    Comply with it.
  • Google translate 그득 쌓다.
    Thick pile.
  • Google translate 그득 채우다.
    Fill it up.
  • Google translate 아버지는 술을 한 잔 그득 따라서 나에게 마시라고 권하셨다.
    My father advised me to pour him a drink.
  • Google translate 선생님의 꾸지람을 듣자 지수의 두 눈에 눈물이 그득 고였다.
    Tears welled up in jisoo's eyes when she heard the teacher's scolding.
  • Google translate 무슨 나물을 그렇게 많이 사 왔어?
    What kind of vegetables did you buy so much?
    Google translate 아주머니가 얼마나 인심이 좋은지 봉지에 그득 담아 주셨네.
    She gave me a bag full of generosity.
Từ đồng nghĩa 그득히: 양이나 수가 정해진 범위에 아주 꽉 찬 모양., 빈 곳이 없을 정도로 무엇이 아…
작은말 가득: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양., 빈 곳이 없을 정도로 무엇이 많은 모양…

그득: to the full; to the brim,いっぱい,pleinement, complètement, à ras bord,lleno, atestadamente, abundantemente, copiosamente, repletamente,على نحو كامل,дүүртэл, хальтал, бялхтал, дүүрэн, бялхам,một cách dâng trào, một cách đầy tràn, một cách đầy ấp,เต็ม, เต็มที่, แน่น, (น้ำตา)ปริ่ม,,дополна; доверху; битком,满满地,

2. 빈 곳이 없을 정도로 무엇이 아주 많은 모양.

2. MỘT CÁCH ĐẦY ẮP: Hình ảnh cái gì đó rất nhiều đến mức không còn chỗ trống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그득 들다.
    That's enough.
  • Google translate 그득 메우다.
    Fill it up.
  • Google translate 그득 모이다.
    Gather together in full.
  • Google translate 그득 있다.
    There's plenty.
  • Google translate 그득 차다.
    That's a big kick.
  • Google translate 밤사이 지붕 위에 흰 눈이 그득 쌓였다.
    White snow piled up on the roof overnight.
  • Google translate 주차장은 세워 놓은 차들로 그득 차 있었다.
    The parking lot was full of parked cars.
  • Google translate 시내에 나간다더니 생각보다 일찍 왔네.
    You said you were going downtown, but you came earlier than i thought.
    Google translate 응. 하도 사람이 그득 있어서 그냥 일찍 왔어.
    Yeah. there were so many people that i just came early.
Từ đồng nghĩa 그득히: 양이나 수가 정해진 범위에 아주 꽉 찬 모양., 빈 곳이 없을 정도로 무엇이 아…
작은말 가득: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양., 빈 곳이 없을 정도로 무엇이 많은 모양…

3. 냄새나 빛, 소리 등이 공간에 아주 널리 퍼져 있는 상태.

3. MỘT CÁCH ĐẦY ẮP: Trạng thái âm thanh, ánh sáng hay mùi tỏa khắp không gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그득 배다.
    That's enough.
  • Google translate 그득 스미다.
    Smell it.
  • Google translate 그득 울리다.
    Give a good cry.
  • Google translate 그득 차다.
    That's a big kick.
  • Google translate 그득 퍼지다.
    Spread like wildfire.
  • Google translate 언니의 향수 냄새가 방 안에 그득 배어 있다.
    The smell of your sister's perfume permeates the room.
  • Google translate 타오를 듯이 붉은 저녁노을이 바다를 그득 물들였다.
    Burning sunset has dyed the sea.
  • Google translate 아직도 집에서 탄 냄새가 진동을 해요.
    I still smell burnt at home.
    Google translate 그러게요. 워낙 온 집 안에 그득 차서 좀처럼 빠지지가 않네요.
    Yeah. it's so full that i can't get out of the house.
Từ đồng nghĩa 그득히: 양이나 수가 정해진 범위에 아주 꽉 찬 모양., 빈 곳이 없을 정도로 무엇이 아…
작은말 가득: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양., 빈 곳이 없을 정도로 무엇이 많은 모양…

4. 어떤 감정이나 생각이 아주 강한 모양.

4. MỘT CÁCH ĐẦY ẮP: Hình ảnh tình cảm hay suy nghĩ nào đó rất mạnh mẽ

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그득 남다.
    It's enough.
  • Google translate 그득 담기다.
    That's enough.
  • Google translate 그득 서리다.
    It's frosty.
  • Google translate 그득 실리다.
    That's a good deal.
  • Google translate 그득 차다.
    That's a big kick.
  • Google translate 사내의 얼굴에는 분노가 그득 서려 있었다.
    The man's face was filled with anger.
  • Google translate 어머니는 사랑이 그득 담긴 도시락을 싸 주셨다.
    My mother packed me a lunch full of love.
  • Google translate 정성이 그득 담긴 좋은 선물이 뭐 없을까요?
    Is there any good present with a lot of care?
    Google translate 선물보단 손으로 직접 편지를 써 주는 건 어떻습니까?
    Why don't you handwrite the letter rather than the gift?
Từ đồng nghĩa 그득히: 양이나 수가 정해진 범위에 아주 꽉 찬 모양., 빈 곳이 없을 정도로 무엇이 아…
작은말 가득: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 찬 모양., 빈 곳이 없을 정도로 무엇이 많은 모양…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그득 (그득)
📚 Từ phái sinh: 그득하다: 양이나 수가 정해진 범위에 아주 꽉 찬 상태에 있다., 빈 곳이 없을 정도로 …


🗣️ 그득 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82)