🌟 감다

☆☆☆   Động từ  

1. 눈꺼풀로 눈을 덮다.

1. NHẮM (MẮT): Khép mắt lại bằng mi mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반쯤 감다.
    Half wind.
  • Google translate 눈을 감다.
    Close your eyes.
  • Google translate 억지로 감다.
    Forcefully wind.
  • Google translate 가볍게 감다.
    Wrap lightly.
  • Google translate 감다.
    Wrap tightly.
  • Google translate 감다.
    Can't wash.
  • Google translate 스르르 감다.
    Wrap slowly.
  • Google translate 질끈 감다.
    Wrap it tightly.
  • Google translate 지수는 너무 피곤하고 졸려서 눈을 감았다.
    Jisoo was so tired and sleepy that she closed her eyes.
  • Google translate 나는 눈을 감고 그리운 고향의 모습을 떠올렸다.
    I closed my eyes and thought of the image of my dear home.
  • Google translate 눈에 뭐가 들어간 거 같아.
    I think something's in my eye.
    Google translate 눈을 여러 번 감았다가 떠 봐.
    Close your eyes several times and then open them.
Từ trái nghĩa 뜨다: 감았던 눈을 벌리다., 눈을 특별한 모양이 되게 벌리다.

감다: close; shut eyes,とじる【閉じる】。つぶる・つむる【瞑る】,fermer,cerrar los ojos,يغمض,аних, нүд аних,nhắm (mắt),ปิดตา, หลับตา,memejamkan mata,закрывать (глаза),闭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감다 (감ː따) 감아 (가마) 감으니 (가므니)
📚 Từ phái sinh: 감기다: 눈꺼풀이 내려와 눈이 덮이게 되다. 감기다: 다른 사람의 눈꺼풀을 내려 눈이 덮이게 하다.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Sinh hoạt trong ngày  

📚 Annotation: 주로 ‘눈을 감다’로 쓴다.


🗣️ 감다 @ Giải nghĩa

🗣️ 감다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124)