🌟 명주실 (明紬 실)

Danh từ  

1. 누에고치에서 뽑은 실.

1. SỢI TƠ: Tơ chỉ kéo từ kén tằm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 분홍색 명주실.
    Pink silk.
  • Google translate 명주실 한 가닥.
    A strand of silk.
  • Google translate 명주실을 감다.
    Wind silk.
  • Google translate 명주실을 뽑다.
    Draw silk.
  • Google translate 명주실을 염색하다.
    Dye silk.
  • Google translate 명주실을 자아내다.
    Evoke silk.
  • Google translate 명주실로 짜다.
    Weave in silk.
  • Google translate 전통적으로 가야금의 줄은 명주실을 꼬아서 썼다.
    Traditionally, the strings of gayageum were twisted into silk.
  • Google translate 할머니는 방 안에서 물레를 돌리며 명주실을 뽑고 계셨다.
    My grandmother was spinning a spinning wheel in the room, pulling out silk.
  • Google translate 우리 어릴 때 엄마의 반짇고리를 열어 보고 좋아했던 거 기억나니?
    Remember when we were kids when we opened our mother's ring and we liked it?
    Google translate 응. 그 안에 색색의 명주실이 들어 있어서 언니랑 나랑 그 실을 풀어서 가지고 놀았잖아.
    Yeah. there was a colorful silk inside, so my sister and i played with the thread.
Từ đồng nghĩa 견사(繭絲): 비단을 짜는 데 쓰는, 누에고치에서 뽑은 실.

명주실: silk thread,きぬいと・けんし【絹糸】,myeongjusil, fil de soie, soie,myeongjusil, hilo de seda,خيوط الحرير,торгоны утас,sợi tơ,มย็องจูชิล,benang sutra,мёнджусил,蚕丝,丝线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명주실 (명주실)


🗣️ 명주실 (明紬 실) @ Giải nghĩa

🗣️ 명주실 (明紬 실) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105)