🌟
민족사
(民族史)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
민족사
(민족싸
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
민족사
-
: 수학에서, 아직 값이 밝혀지지 않은 수.
🌏 ẨN SỐ: Con số trong toán học mà giá trị vẫn chưa được tìm ra.
-
: 한 민족이 공통적으로 지니고 있는 특성.
🌏 TÍNH DÂN TỘC, TINH THẦN DÂN TỘC: Đặc tính chung của một dân tộc.
-
: 누에고치에서 뽑은 실.
🌏 SỢI TƠ: Tơ chỉ kéo từ kén tằm.
-
: 아들이나 딸이 한 명도 없음.
🌏 VÔ TỰ, TUYỆT TỰ, KHÔNG CON CÁI: Việc không có được một đứa con dù là con gái hay con trai.
-
: 실현하고자 하는 것을 이루려고 나아가는 상태나 경향.
🌏 TÍNH MỤC ĐÍCH: Khuynh hướng hay trạng thái nhằm đạt được cái muốn thực hiện.
-
: 길에서 먹는 물을 파는 일. 또는 집으로 물을 가져다주어 파는 일.
🌏 BÁN NƯỚC: Việc bán nước uống ngoài đường. Hoặc việc mang nước đến nhà bán.
-
: 질서가 없음.
🌏 VÔ TRẬT TỰ: Sự không có trật tự.
-
: 한 민족의 역사.
🌏 LỊCH SỬ DÂN TỘC: Lịch sử của một dân tộc.
-
: 말이 잘못되지 않게 조심하는 것.
🌏 SỰ CẨN THẬN LỜI NÓI: Việc cẩn thận để lời nói không bị sai.
-
: 여러 자식 가운데 첫 번째로 태어난 자식.
🌏 CON TRƯỞNG, CON ĐẦU LÒNG, CON CẢ: Con sinh ra là con thứ nhất trong số các con.
-
: 건강을 해치지 않도록 몸을 조심해서 돌봄.
🌏 SỰ GIỮ GÌN SỨC KHỎE: Việc chăm sóc cơ thể một cách cẩn thận để không gây tổn hại cho sức khỏe.
-
: 어린 식물을 옮겨 심을 때 사용하는 작은 삽.
🌏 XẺNG BỨNG CÂY: Xẻng nhỏ dùng khi chuyển những cây con sang trồng ở nơi khác.