🌾 End:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 46 ALL : 60

(家族) : 주로 한 집에 모여 살고 결혼이나 부모, 자식, 형제 등의 관계로 이루어진 사람들의 집단. 또는 그 구성원. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH: Tập thể những người chủ yếu tập hợp lại sống trong một nhà, được hình thành bởi quan hệ hôn nhân hay cha mẹ, con cái, anh em... Hoặc thành viên đó.

(不足) : 필요한 양이나 기준에 모자라거나 넉넉하지 않음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU THỐN: Sự thiếu hoặc không đủ lượng hay tiêu chuẩn cần thiết.

(部族) : 같은 조상, 언어, 종교 등을 가지고 한 사회를 이루는 지역적 생활 공동체. ☆☆ Danh từ
🌏 BỘ TỘC: Cộng đồng sống theo khu vực, tạo nên xã hội có cùng tổ tiên, ngôn ngữ, tôn giáo...

(民族) : 오랫동안 일정한 지역에서 함께 생활하면서 고유한 언어, 문화, 역사를 이룬 사람들의 집단. ☆☆ Danh từ
🌏 DÂN TỘC: Tập thể người cùng sinh sống ở một khu vực nhất định trong một khoảng thời gian dài và hình thành nên lịch sử, văn hóa và ngôn ngữ đặc trưng.

불만 (不滿足) : 마음에 차지 않음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THỎA MÃN, SỰ BẤT MÃN: Sự không vừa lòng.

(滿足) : 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 듦. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MÃN NGUYỆN, SỰ THỎA MÃN, SỰ HÀI LÒNG: Việc hài lòng hoặc không thiếu cái cần thiết hay mong đợi.

(親族) : 주로 이름의 성이 같고 촌수가 가까운 사람. Danh từ
🌏 THÂN TỘC: Người có quan hệ huyết thống gần gũi và có cùng họ trong tên với mình.

- (族) : ‘민족’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 TỘC: Hậu tố thêm nghĩa "dân tộc".

자급자 (自給自足) : 필요한 것을 스스로 생산하여 채움. Danh từ
🌏 SỰ TỰ CUNG TỰ CẤP: Việc tự sản xuất và cung cấp những gì bản thân cần.

(充足) : 일정한 기준이나 분량을 채워 모자람이 없게 함. Danh từ
🌏 SỰ THỎA MÃN, SỰ ĐÁP ỨNG: Việc làm đầy vào một tiêu chuẩn hay lượng nhất định cho không còn thiếu thốn.

대가 (大家族) : 식구가 많은 가족. Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH LỚN: Gia đình có nhiều thành viên.

핵가 (核家族) : 부부와 결혼하지 않은 자녀만으로 이루어진 가족. Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH HẠT NHÂN: Gia đình được tạo nên bởi bố mẹ và con cái chưa kết hôn.

이산가 (離散家族) : 국토의 분단이나 전쟁 등의 사정으로 이리저리 흩어져서 서로 소식을 모르는 가족. Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH LY TÁN: Gia đình sống riêng rẽ không biết tin tức về nhau vì hoàn cảnh nào đó, ví dụ như chiến tranh hoặc chia cắt lãnh thổ.

(貴族) : 타고난 신분이나 사회적 계급이 높은 계층. 또는 그런 계층에 속한 사람. Danh từ
🌏 QUÝ TỘC: Tầng lớp có địa vị xã hội hay thân phận bẩm sinh cao. Hoặc người thuộc tầng lớp đó.

배낭 (背囊族) : 배낭여행을 하는 사람의 무리. Danh từ
🌏 GIỚI DU LỊCH BA LÔ: Nhóm người đi du lịch kiểu ba lô.

(血族) : 같은 혈통에 속하는 친척. Danh từ
🌏 HUYẾT TỘC: Họ hàng thuộc cùng huyết thống.

(三族) : 친가와 외가와 처가의 가족. Danh từ
🌏 TAM TỘC: Gia đình bên cha, bên mẹ và bên vợ.

(魚族) : 고등어, 참치, 상어처럼 주로 몸이 비늘로 덮여 있으며, 물속에 살면서 지느러미로 헤엄을 치고 아가미로 숨을 쉬는 동물. Danh từ
🌏 LOÀI CÁ: Động vật thân có vảy, sống dưới nước, bơi bằng vây và thở bằng mang như cá ngừ, cá thu, cá mập v.v...

태부 (太不足) : 많이 모자람. Danh từ
🌏 SỰ QUÁ THIẾU HỤT, SỰ THIẾU HỤT NGHIÊM TRỌNG: Sự thiếu rất nhiều.

역부 (力不足) : 힘이나 능력 등이 모자람. Danh từ
🌏 SỰ THIẾU NĂNG LỰC: Sự thiếu năng lực hay sức mạnh.

반민 (反民族) : 자기 민족을 거스르거나 저버림. Danh từ
🌏 SỰ PHẢN DÂN TỘC, SỰ CHỐNG ĐỐI DÂN TỘC: Đối kháng hay từ bỏ dân tộc mình.

미시 (missy 族) : 결혼을 했으나, 차림새나 행동 등이 결혼하지 않은 것처럼 보이는 여성들. Danh từ
🌏 XÌ TEEN: Những người phụ nữ đã kết hôn nhưng vẻ ngoài và hành động lại trông giống như chưa kết hôn.

(遺族) : 죽은 사람의 남아 있는 가족. Danh từ
🌏 THÂN NHÂN: Gia đình còn lại của người chết.

한민 (韓民族) : 예로부터 한반도와 그에 딸린 섬에 살아온 우리나라의 중심이 되는 민족. Danh từ
🌏 DÂN TỘC HÀN: Dân tộc trở thành trung tâm của Hàn Quốc, sống ở bán đảo Hàn Quốc và các đảo trực thuộc từ xưa.

뾰족뾰 : 여럿이 다 끝이 가늘고 날카로운 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TUA TỦA, MỘT CÁCH CHIA CHỈA: Hình ảnh nhiều cái đều có phần cuối mảnh và sắc.

(四足) : 짐승의 네 발. Danh từ
🌏 BỐN CHÂN: Bốn chân của thú vật.

백의민 (白衣民族) : 한반도에 살아온 한국 민족. Danh từ
🌏 BEAKWIMINJOK; DÂN TỘC ÁO TRẮNG: Dân tộc Hàn sinh sống tại bán đảo Hàn từ xưa tới nay.

(足) : 소나 돼지 등의 무릎 아랫부분. Danh từ
🌏 CẲNG CHÂN, CHÂN GIÒ: Bộ phận phía dưới đầu gối của bò hay lợn...

: 어떤 일을 하는 하나하나. Danh từ phụ thuộc
🌏 LẦN LƯỢT: Làm việc nào đó từng cái từng cái một.

(種族) : 같은 종류의 생물 전체. Danh từ
🌏 DÒNG GIỐNG, GIỐNG LOÀI: Toàn thể sinh vật cùng chủng loại.

단일 민 (單一民族) : 여러 인종이 섞이지 않고 하나의 인종으로 구성된 민족. None
🌏 DÂN TỘC THUẦN NHẤT: Dân tộc được hình thành từ một chủng người chứ không hòa trộn nhiều nhân chủng.

(一族) : 조상이 같고 한 핏줄로 이어진 집단. 또는 같은 조상의 친척. Danh từ
🌏 THÂN TỘC, THÂN THÍCH: Nhóm người cùng chung tổ tiên và dòng máu. Hoặc những người họ hàng có cùng tổ tiên.

(手足) : 손과 발. Danh từ
🌏 CHÂN TAY: Tay và chân.

소가 (小家族) : 식구 수가 적은 가족. Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH NHỎ: Gia đình có số thành viên ít.

과부 (過不足) : 무엇이 어떠한 기준보다 넘거나 모자람. Danh từ
🌏 SỰ THIẾU VÀ THỪA: Việc cái gì đó thiếu hụt hay vượt tiêu chuẩn nào đó.

(義足) : 발이 없는 사람에게 나무나 고무, 금속 등으로 만들어 붙이는 발. Danh từ
🌏 CHÂN GIẢ: Chân lắp cho người không có chân, được làm bằng gỗ, cao su hay kim loại...

배달민 (배달 民族) : 우리 민족. Danh từ
🌏 DÂN TỘC TA: Dân tộc Hàn.

(發足) : 기관이나 단체 등이 새로 만들어져서 활동이 시작됨. 또는 그렇게 활동을 시작함. Danh từ
🌏 SỰ KHỞI ĐẦU: sự mới thành lập và bắt đầu hoạt động của một cơ quan hay đoàn thể. Hay sự bắt đầu các hoạt động như thế.

일가 (一家族) : 한 집안의 가족. 또는 온 가족. Danh từ
🌏 MỘT GIA ĐÌNH: Một nhà gồm các thành viên ruột thịt. Hoặc tất cả các thành viên trong một nhà.

직계 가 (直系家族) : 조부모와 부모, 부모와 자녀 등 직계에 속하는 가족. None
🌏 GIA ĐÌNH TRỰC HỆ: Gia đình thuộc trực hệ như ông bà và cha mẹ, cha mẹ và con cái...

(同族) : 같은 핏줄을 이어받은 민족. Danh từ
🌏 ĐỒNG TỘC: Dân tộc được truyền cùng dòng máu.

장발 (長髮族) : (속된 말로) 머리털을 길게 기른 젊은 남자들. Danh từ
🌏 ĐÀN ÔNG TÓC DÀI: (cách nói thông tục) Những người con trai trẻ tuổi để tóc dài.

유가 (遺家族) : 죽은 사람의 남아 있는 가족. Danh từ
🌏 THÂN NHÂN, GIA QUYẾN: Gia đình còn lại của người đã chết.

(蛇足) : 쓸데없이 덧붙이는 말이나 행동. Danh từ
🌏 LỜI THỪA, LỜI NÓI LÒNG VÒNG, HÀNH ĐỘNG THỪA: Lời nói hay hành động thêm vào vô ích.

다민 (多民族) : 여러 민족. 또는 여러 민족으로 구성된 것. Danh từ
🌏 ĐA DÂN TỘC: Nhiều dân tộc. Hoặc cái được cấu thành bởi nhiều dân tộc.

소수 민 (少數民族) : 여러 민족으로 이루어진 나라에서, 주가 되는 민족보다 인구수가 적고 언어와 관습 등이 다른 민족. None
🌏 DÂN TỘC THIỂU SỐ: Dân tộc có ngôn ngữ và tập quán khác, dân số ít hơn dân tộc chính ở trong quốc gia được tạo nên bởi nhiều dân tộc.

조선 (朝鮮族) : 중국에 사는 우리 민족. Danh từ
🌏 DÂN TỘC TRIỀU TIÊN, NGƯỜI TRIỀU TIÊN: Dân tộc Hàn Quốc đang sinh sống ở Trung Quốc.

일거수일투 (一擧手一投足) : 크고 작은 동작과 사소한 행동까지 하나하나 모두. Danh từ
🌏 VIỆC LỚN VIỆC NHỎ: Tất cả từng ly từng tý từ hành động lớn đến nhỏ và các hành động lặt vặt.

(王族) : 임금과 같은 집안인 사람. Danh từ
🌏 HOÀNG TỘC, GIA ĐÌNH VUA: Người cùng một nhà với vua.

: 물체의 끝이 가늘고 날카로운 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỌN HOẮC: Hình ảnh phần cuối của vật thể mảnh và sắc.

(洽足) : 조금도 모자람이 없을 정도로 넉넉하여 만족함. Danh từ
🌏 SỰ SUNG TÚC, SỰ DƯ DẢ, SỰ THOẢ THUÊ: Việc hài lòng và đầy đủ tới mức không thiếu gì.

이민 (異民族) : 언어나 풍습 등이 다른 민족. Danh từ
🌏 DÂN TỘC KHÁC: Dân tộc có ngôn ngữ hay phong tục tập quán… khác.

자기만 (自己滿足) : 자기 자신이나 자신의 행동에 대해 스스로 만족하는 것. Danh từ
🌏 SỰ TỰ THỎA MÃN, SỰ TỰ HÀI LÒNG: Sự tự bằng lòng với bản thân hoặc những hành động của bản thân.

(自足) : 스스로 넉넉함을 느껴 만족함. Danh từ
🌏 SỰ TỰ HÀI LÒNG, SỰ TỰ THỎA MÃN: Việc tự cảm thấy đầy đủ và hài lòng.

(長足) : 사물의 발전이나 진행이 매우 빠름. Danh từ
🌏 BƯỚC TIẾN LỚN: Sự phát triển hay tiến triển của sự vật rất nhanh.

(語族) : 같은 기원에서 나온 언어들의 묶음. Danh từ
🌏 NGỮ TỘC, NGỮ HỆ: Nhóm các ngôn ngữ có cùng nguồn gốc.

제비 (제비 族) : (속된 말로) 돈이 많은 여성에게 접근하여 경제적으로 의지하며 살아가는 남자. Danh từ
🌏 KẺ ĐÀO MỎ: (cách nói thông tục) Người đàn ông tiếp cận phụ nữ nhiều tiền rồi sống dựa dẫm về mặt kinh tế.

(失足) : 발을 잘못 디딤. Danh từ
🌏 SỰ TRƯỢT CHÂN, SỰ SẢY CHÂN: Sự bước chệch chân.

(足) : 양말이나 버선 등의 짝이 되는 두 개를 한 벌로 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÔI: Đơn vị đếm 2 cái trở thành cặp của tất chân hay tất boseon.

타민 (他民族) : 자기 민족이 아닌 다른 민족. Danh từ
🌏 DÂN TỘC KHÁC: Dân tộc khác không phải là dân tộc mình.


:
Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20)