🌟 대가족 (大家族)

  Danh từ  

2. 식구가 많은 가족.

2. GIA ĐÌNH LỚN: Gia đình có nhiều thành viên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대가족이 이동하다.
    Large families move.
  • Google translate 대가족을 거느리다.
    Have a large family.
  • Google translate 대가족을 부양하다.
    Supporting a large family.
  • Google translate 대가족을 이끌다.
    Lead a large family.
  • Google translate 대가족을 이루다.
    Form a large family.
  • Google translate 열 명이나 되는 대가족을 이끌고 외식을 하는 것은 쉬운 일이 아니다.
    It's not easy to lead a large family of ten and eat out.
  • Google translate 김 과장님은 아내와 딸 네 명과 아들 두 명, 총 여덟 명의 대가족의 가장이다.
    Kim is the head of a large family of eight, wife and four daughters and two sons.
  • Google translate 우리 집은 할머니, 할아버지에 아직 결혼 안 한 고모, 삼촌들까지 다 같이 살아요.
    My family lives with my grandparents, uncles, uncles, and uncles.
    Google translate 정말 대가족이구나.
    What a big family.
Từ tham khảo 핵가족(核家族): 부부와 결혼하지 않은 자녀만으로 이루어진 가족.

대가족: large family,だいかぞく【大家族】,famille nombreuse, belle famille, famille étendue,familia grande,عائلة كبيرة,их гэр бүл, өнөр өтгөн гэр бүл,gia đình lớn,ครอบครัวใหญ่,keluarga besar,большая семья,大家庭,

1. 조부모, 부모, 형제 및 그 배우자와 자녀들 등 여러 대의 가족이 한집에 모여 사는 가족.

1. ĐẠI GIA ĐÌNH, GIA ĐÌNH NHIỀU THẾ HỆ: Gia đình có nhiều thế hệ như ông bà, cha mẹ , anh chị em cùng với vợ chồng và con cái của họ sống chung trong một nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대가족 제도.
    Large family system.
  • Google translate 대가족과 핵가족.
    Large families and nuclear families.
  • Google translate 대가족이 모이다.
    A large family gathers.
  • Google translate 대가족이 살다.
    Living in a large family.
  • Google translate 대가족을 이루다.
    Form a large family.
  • Google translate 요즘에는 한 집에 삼대가 모여 사는 대가족보다 핵가족이 더 많다.
    Nowadays there are more nuclear families than large families with three generations in one house.
  • Google translate 우리 집은 할머니와 할아버지, 부모님과 나와 동생까지 총 삼대가 모여 사는 대가족이다.
    My family is a large family of three generations, grandmother, grandfather, parents, me and my younger brother.
  • Google translate 나는 집에 할머니, 할아버지가 계시는 너희 집이 진짜 부러워.
    I really envy your house with your grandparents at home.
    Google translate 나도 대가족이라서 좋은 점이 많은 것 같아.
    I think i have a lot of good things because i'm a big family, too.
Từ trái nghĩa 소가족(小家族): 식구 수가 적은 가족., 부부와 결혼하지 않은 자녀만으로 이루어진 가족.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대가족 (대ː가족) 대가족이 (대ː가조기) 대가족도 (대ː가족또) 대가족만 (대ː가종만)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   So sánh văn hóa  

🗣️ 대가족 (大家族) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4)