🌟 단골집

Danh từ  

1. 정해 놓고 늘 찾는 가게.

1. CỬA HÀNG RUỘT, CỬA HÀNG QUEN: Cửa hàng mà mình hài lòng và thích tìm đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 오래된 단골집.
    An old hangout.
  • Google translate 자주 가는 단골집.
    A favorite haunt.
  • Google translate 단골집이 되다.
    Become a regular.
  • Google translate 단골집에 가다.
    Go to one's regular home.
  • Google translate 학교 앞 국밥집은 우리가 대학교 일 학년 때부터 벌써 칠 년을 다닌 단골집이다.
    The rice soup restaurant in front of the school is a regular restaurant that we've been to for seven years since our freshman year in college.
  • Google translate 집 근처에 있는 분식집은 주인 아주머니의 넉넉한 인심 덕분에 승규의 단골집이 되었다.
    The snack bar near the house has become seung-gyu's favorite thanks to the generous generosity of the owner's aunt.
  • Google translate 유행에 민감한 지수의 단골집에는 유행에 앞서가는 디자인의 옷과 소품들이 많이 구비되어 있다.
    The fashion-conscious jisoo's favorite house is full of trendy designs and props.
  • Google translate 요즘 냉면이 먹고 싶은데 어디 잘하는 데 없나?
    I want to eat naengmyeon these days. is there any place i'm good at?
    Google translate 내가 자주 가는 단골집이 있는데 거기 갈래?
    There's a regular i go to often. do you want to go there?
Từ đồng nghĩa 단골: 정해 놓고 자주 가는 가게., 가게에 자주 오는 손님.

단골집: favorite shop; favorite hang-out,いきつけのみせ【行きつけの店】。なじみのみせ【馴染みの店】,magasin fréquenté, magasin préféré, commerçant préféré,tienda habitual,متجر الزبون,байнга үйлчлүүлдэг газар,cửa hàng ruột, cửa hàng quen,ร้านประจำ, ร้านเจ้าประจำ, ร้านขาประจำ,toko langganan, tempat langganan,излюбленное место; любимый магазин (ресторан, кафе и т.п.),常去的店,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단골집 (단골찝) 단골집이 (단골찌비) 단골집도 (단골찝또) 단골집만 (단골찜만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97)