🌾 End:

CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 NONE : 95 ALL : 128

한식 (韓食 집) : 우리나라 고유의 음식을 파는 음식점. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUÁN ĂN HÀN QUỐC: Quán ăn bán thức ăn truyền thống Hàn Quốc.

: 옆에 있는 집. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh.

: 빵을 만들어 파는 가게. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG BÁNH MỲ: Cửa hàng làm và bán bánh mỳ.

: 술을 파는 집. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUÁN RƯỢU, TỬU QUÁN: Nhà bán rượu.

하숙 (下宿 집) : 일정한 돈을 내고 머물면서 먹고 자는 집. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ TRỌ: Nhà mà trả một số tiền nhất định và được lưu trú, ăn ngủ.

: 사람이나 동물이 추위나 더위 등을 막고 그 속에 들어 살기 위해 지은 건물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ: Tòa nhà được dựng lên để người hay động vật có thể sống ở trong đó và tránh rét, tránh nóng.

일식 (日食 집) : 일본 음식을 파는 가게. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG NHẬT BẢN: Nhà hàng bán món ăn Nhật Bản.

중국 (中國 집) : 중국 요리를 파는 식당. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG TRUNG QUỐC: Nhà hàng bán món ăn Trung Quốc.

: 꽃이나 화초 등의 식물을 파는 가게. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CỬA HÀNG HOA, TIỆM HOA: Cửa hàng bán cây cảnh và hoa.

외갓 (外家 집) : 어머니의 부모, 형제 등이 살고 있는 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ NGOẠI, BÊN NGOẠI: Nhà mà cha mẹ và anh chị em ruột của mẹ mình sinh sống.

: 새로 이사 간 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ MỚI: Nhà vừa mới dọn đến.

: 앞쪽으로 나란히 또는 가까이 있는 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ ĐẰNG TRƯỚC: Nhà ở phía trước hoặc ở gần.

(固執) : 자기의 생각이나 주장을 굽히지 않고 버팀. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CỐ CHẤP: Sự khăng khăng giữ nguyên suy nghĩ, ý kiến bản thân.

: 큰아버지와 그 가족들이 사는 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ BÁC TRƯỞNG: Nhà mà bác cả và gia đình bác ấy sống.

(詩集) : 여러 편의 시를 모아 만든 책. ☆☆ Danh từ
🌏 TUYỂN TẬP THƠ: Tập sách tổng hợp nhiều bài thơ.

아랫 : 아래쪽에 이웃해 있거나 낮은 곳에 있는 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ DƯỚI: Nhà ở sát phía dưới hoặc ở nơi thấp.

(蒐集) : 취미나 연구를 위하여 물건이나 자료 등을 찾아서 모음. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC THU THẬP, VIỆC SƯU TẦM: Việc tìm và tập hợp tài liệu hay vật dụng để nghiên cứu hay giải trí.

(媤 집) : 남편의 부모가 사는 집. 또는 남편의 집안. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ CHỒNG: Nhà bố mẹ chồng sống. Hoặc gia đình bên chồng.

(募集) : 사람이나 작품, 물건 등을 일정한 조건에 맞게 널리 알려 뽑거나 모음. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC CHIÊU MỘ, VIỆC TUYỂN DỤNG, VIỆC TUYỂN SINH: Việc tập hợp hay thông báo tuyển chọn rộng rãi vật, tác phẩm hay người phù hợp với điều kiện nhất định.

부잣 (富者 집) : 살림이 넉넉할 정도로 재물이 많은 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ GIÀU: Nhà nhiều của cải đến mức cuộc sống dư dả.

이웃 : 가까이 있거나 마주 닿아 있는 집. ☆☆ Danh từ
🌏 HÀNG XÓM, LÁNG GIỀNG: Nhà ở gần hoặc đối diện.

작은 : 작은아버지와 그 가족들이 사는 집. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ CHÚ: Nhà mà chú và gia đình của chú sinh sống.

상갓 (喪家 집) : 사람이 죽어 장례를 지내고 있는 집. Danh từ
🌏 NHÀ CÓ TANG: Nhà đang làm tang lễ cho người chết.

어린이 : 시설을 갖추고 만 6세 미만의 어린아이를 맡아 돌보아 주는 곳. Danh từ
🌏 NHÀ TRẺ: Nơi được trang bị và nhận trông giữ trẻ dưới 6 tuổi.

(特輯) : 신문이나 잡지, 방송 등에서 어떤 내용이나 대상을 특별히 중점을 두고 하는 편집. 또는 그런 편집물. Danh từ
🌏 SỰ BIÊN TẬP ĐẶC BIỆT, ẤN PHẨM ĐẶC BIỆT: Việc biên tập đặt trọng tâm vào nội dung hay đối tượng nào đó một cách đặc biệt của báo, tạp chí, truyền hình v.v... Hoặc ấn phẩm đó.

- (集) : ‘모아 엮은 책’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 TẬP, TUYỂN TẬP: Hậu tố thêm nghĩa "sách tập hợp biên soạn thành"

: 하나하나의 집. 또는 모든 집. Danh từ
🌏 TỪNG NHÀ, NHÀ NHÀ: Từng nhà một. Hoặc tất cả mọi nhà.

: 몸의 크기나 부피. Danh từ
🌏 VÓC DÁNG, TẦM VÓC: Độ to hay độ lớn của cơ thể.

초가 (草家 집) : 짚이나 갈대 등을 묶어 지붕 위를 덮은 집. Danh từ
🌏 NHÀ LÁ, NHÀ TRANH: Nhà mà người ta bó những thứ như rơm rạ hoặc lau sậy và lợp lên trên mái.

: 아무 이유 없이 작은 흠을 들추어내어 불평을 하거나 말썽을 부림. 또는 그 불평이나 말썽. Danh từ
🌏 SỰ BỰC MÌNH VÔ CỚ, SỰ GẮT GỎNG VÔ CỚ: Việc lôi lỗi vặt ra rồi bất bình hoặc cáu gắt một cách vô cớ. Hoặc sự bất bình hay cáu gắt ấy.

(編輯) : 일정한 방향과 계획 아래 여러 가지 자료를 모아 신문, 잡지, 책 등을 만듦. 또는 영화 필름, 녹음테이프, 문서 등을 하나의 작품으로 완성함. Danh từ
🌏 SỰ BIÊN TẬP: Việc tập hợp các tài liệu theo phương hướng và kế hoạch nhất định rồi làm thành báo, tạp chí hay sách... Hoặc làm hoàn chỉnh băng phim, băng ghi hình hay văn bản thành tác phẩm.

(收集) : 흩어져 있던 것을 거두어 모음. Danh từ
🌏 SỰ THU GOM, SỰ THU NHẶT: Việc nhặt rồi gom những thứ đang rải rác lại.

기와 : 지붕에 흙이나 시멘트, 금속 등의 재료를 사용하여 만든 넓적한 모양의 물건을 이어서 덮은 집. Danh từ
🌏 NHÀ LỢP NGÓI, NHÀ LỢP TẤM LỢP: Nhà lợp ở trên mái đồ vật hình dẹt, được làm bằng cách sử dụng những vật liệu như đất, xi măng hay kim loại.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76)