🌟 어린이집
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어린이집 (
어리니집
) • 어린이집이 (어리니지비
) • 어린이집도 (어리니집또
) • 어린이집만 (어리니짐만
)
📚 thể loại: Cơ quan giáo dục Giáo dục
🗣️ 어린이집 @ Ví dụ cụ thể
- 어린이집 선생님으로 일하면 힘들지 않아? [순진 (純眞)]
- 엄마들이 어린이집 승합차에서 내릴 아이들을 기다리며 수다를 떨고 있었다. [승합차 (乘合車)]
- 어린이집 선생님은 아이들 모두를 제 자식처럼 어여삐 보살핀다. [어여삐]
- 어제 어린이집 봉사 활동이 정말 재미있었어. [즐거워하다]
🌷 ㅇㄹㅇㅈ: Initial sound 어린이집
-
ㅇㄹㅇㅈ (
어린이집
)
: 시설을 갖추고 만 6세 미만의 어린아이를 맡아 돌보아 주는 곳.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ TRẺ: Nơi được trang bị và nhận trông giữ trẻ dưới 6 tuổi. -
ㅇㄹㅇㅈ (
아래윗집
)
: 아랫집과 윗집.
Danh từ
🌏 NHÀ TRÊN NHÀ DƯỚI: Nhà dưới và nhà trên. -
ㅇㄹㅇㅈ (
안락의자
)
: 팔걸이가 있고 앉는 자리가 푹신하여 편안하게 기대어 앉을 수 있는 의자.
Danh từ
🌏 GHẾ NGỒI THƯ GIÃN: Ghế có tay vịn và phần chỗ ngồi êm, có thể ngồi và tựa lưng một cách thoải mái.
• Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)