🌟 어린이집

  Danh từ  

1. 시설을 갖추고 만 6세 미만의 어린아이를 맡아 돌보아 주는 곳.

1. NHÀ TRẺ: Nơi được trang bị và nhận trông giữ trẻ dưới 6 tuổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어린이집을 열다.
    Open a daycare center.
  • Google translate 어린이집을 운영하다.
    Operate a daycare center.
  • Google translate 어린이집에 나가다.
    Go to the daycare center.
  • Google translate 어린이집에 맡기다.
    Leave to a daycare center.
  • Google translate 어린이집에서 놀다.
    Play in a day care.
  • Google translate 어린이집에서 데려오다.
    Bring him from day care.
  • Google translate 딸아이는 이제 학교에 들어갈 나이가 되어서 어린이집을 그만두었다.
    Now that she was old enough to go to school, she quit the nursery.
  • Google translate 우리 부부는 맞벌이를 하고 있기 때문에 아이를 어린이집에 보내고 있다.
    My husband and i are working together, so we're sending our child to a daycare center.
  • Google translate 어머니가 건강이 안 좋으셔서 우리 애들을 못 돌봐 주실 것 같아요.
    I don't think she'll be able to take care of our children because she's in bad health.
    Google translate 회사 근처에 어린이집이 있나 알아보도록 합시다.
    Let's see if there's a daycare center near the company.
Từ tham khảo 놀이방(놀이房): 시설을 갖추고 주로 낮 시간에 보호자가 맡긴 어린이를 돌보아 주는 곳.

어린이집: nursery,ほいくえん【保育園】。ほいくじょ【保育所】。たくじしょ【託児所】,crèche, garderie, jardin d'enfant,guardería, parvulario,روضة، حضانة,хүүхэд асрах газар, цэцэрлэг,nhà trẻ,สถานรับเลี้ยงเด็ก, สถานเลี้ยงเด็ก, บ้านเด็กเล็ก,play group, kelompok bermain,детский сад,幼儿园,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어린이집 (어리니집) 어린이집이 (어리니지비) 어린이집도 (어리니집또) 어린이집만 (어리니짐만)
📚 thể loại: Cơ quan giáo dục   Giáo dục  

🗣️ 어린이집 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)