💕 Start:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 94 ALL : 114

: 사람이나 동물이 추위나 더위 등을 막고 그 속에 들어 살기 위해 지은 건물. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ: Tòa nhà được dựng lên để người hay động vật có thể sống ở trong đó và tránh rét, tránh nóng.

들이 : 이사한 후에 친한 사람들을 불러 집을 구경시키고 음식을 대접하는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TIỆC TÂN GIA, TIỆC KHÁNH THÀNH NHÀ MỚI: Việc mời những người thân thiết tới nhà mới để cho xem nhà và mời cơm.

안일 : 청소나 빨래, 요리 등 집 안에서 하는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC NHÀ: Những công việc trong nhà như quét dọn, giặt giũ, nấu nướng...

: 손가락이나 발가락으로 물건을 잡아서 들다. ☆☆ Động từ
🌏 NHẶT: Nắm lấy đồ vật và nâng bằng ngón tay hay ngón chân.

단 (集團) : 여럿이 모여서 이룬 무리나 단체. ☆☆ Danh từ
🌏 TẬP ĐOÀN, NHÓM, BẦY ĐÀN: Nhóm hay đoàn thể do số nhiều tụ họp lại mà thành.

세 (집 貰) : 남의 집을 빌려 사는 대가로 내는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 TIỀN THUÊ NHÀ: Tiền trả cho việc mượn nhà của người khác để ở.

안 : 가족을 구성원으로 하여 생활을 하는 공동체. 또는 가까운 일가. ☆☆ Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH: Cộng đồng người tạo bởi các thành viên có quan hệ ruột thịt và sinh sống cùng nhau. Hoặc họ hàng gần.

어넣다 : 어떤 공간이나 단체 또는 범위에 들어가게 하다. ☆☆ Động từ
🌏 BỎ VÀO, NHÉT VÀO: Cho cái gì đó vào trong một phạm vi hay không gian nào đó.

중 (集中) : 한곳을 중심으로 하여 모임. 또는 그렇게 모음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TẬP TRUNG, SỰ CHĨA VÀO TÂM ĐIỂM: Sự lấy một chỗ làm trung tâm và tập hợp lại. Hoặc sự tập hợp như vậy.

중적 (集中的) : 관심이나 노력 등이 한 곳으로 모이는. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP TRUNG: Năng lực hay sự quan tâm được tập trung tại một điểm nào đó.

중적 (集中的) : 관심이나 노력 등이 한 곳으로 모이는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TẬP TRUNG: Sự tập hợp năng lực hay sự quan tâm vào một đối tượng nào đó.

값 : 집을 팔거나 살 때 집에 매겨지는 값. Danh từ
🌏 GIÁ NHÀ: Giá được định cho ngôi nhà khi bán hoặc mua nhà.

단적 (集團的) : 어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TẬP THỂ: Sự làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể.

단적 (集團的) : 어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TẬP THỂ: Làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể.

사람 : (겸손하게 이르는 말로) 자기 아내. Danh từ
🌏 NHÀ TÔI, BÀ XÃ: (cách nói khiêm tốn) Vợ của mình.

중력 (集中力) : 관심이나 생각을 한 가지 일에 쏟아붓는 힘. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG TẬP TRUNG: Sức mạnh dồn sự quan tâm hoặc suy nghĩ vào một việc.

집 : 하나하나의 집. 또는 모든 집. Danh từ
🌏 TỪNG NHÀ, NHÀ NHÀ: Từng nhà một. Hoặc tất cả mọi nhà.

착 (執着) : 어떤 것에 마음이 쏠려 떨치지 못하고 계속 매달림. Danh từ
🌏 SỰ QUYẾN LUYẾN, SỰ VẤN VƯƠNG: Việc tâm trạng không thể tách khỏi cái nào đó mà vẫn tiếp tục đeo đẳng.

필 (執筆) : 직접 글을 씀. Danh từ
🌏 SỰ VIẾT, SỰ BIÊN SOẠN: Việc trực tiếp viết chữ.

회 (集會) : 여러 사람이 특정한 목적을 위해 일시적으로 모이는 일. 또는 그런 모임. Danh từ
🌏 SỰ TỤ HỘI, SỰ MÍT TINH, CUỘC TỤ HỘI, CUỘC MÍT TINH: Việc nhiều người tụ tập nhất thời vì một một đích nhất định. Hoặc cuộc họp như vậy.


:
Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)