🌟 집단적 (集團的)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 집단으로 하거나 집단을 이루는 것.

1. TÍNH TẬP THỂ: Sự làm việc theo tập thể hoặc tạo thành tập thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 집단적인 생활.
    Collective life.
  • Google translate 집단적인 움직임.
    Collective movement.
  • Google translate 집단적인 이동.
    Collective migration.
  • Google translate 집단적인 항의.
    Collective protest.
  • Google translate 집단적인 행동.
    Collective action.
  • Google translate 철새들은 무리를 지어서 집단적으로 이동을 한다.
    Migratory birds move in groups.
  • Google translate 한국은 2002년 월드컵에서 집단적인 응원의 진수를 보여 줬다.
    South korea showed the essence of collective cheering at the 2002 world cup.
  • Google translate 승규는 회사 그만두고 프리랜서로 일한다면서?
    I heard seung-gyu quit his job and works as a freelancer.
    Google translate 응, 원래 집단적으로 일하고 그런 거 싫어했잖아.
    Yeah, you used to work collectively and hate that stuff.

집단적: being collective,しゅうだんてき【集団的】,(n.) collectif,grupal, comunal, colectiva,جماعي,бүлэглэсэн, бүлэг хамт олноороо,tính tập thể,เป็นหมู่คณะ, เป็นกลุ่ม, ส่วนรวม, โดยส่วนรวม, โดยร่วม,sama-sama, kelompok, organisasi,групповой; коллективный,集体性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집단적 (집딴적)
📚 Từ phái sinh: 집단(集團): 여럿이 모여서 이룬 무리나 단체.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 집단적 (集團的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28)