🌟 에고이즘 (egoism)
Danh từ
🌷 ㅇㄱㅇㅈ: Initial sound 에고이즘
-
ㅇㄱㅇㅈ (
에고이즘
)
: 자기 자신의 이익만을 중요하게 생각하는 태도.
Danh từ
🌏 TÍNH ÍCH KỶ: Thái độ chỉ xem trọng lợi ích của chính mình.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138)