🌟 에고이즘 (egoism)

Danh từ  

1. 자기 자신의 이익만을 중요하게 생각하는 태도.

1. TÍNH ÍCH KỶ: Thái độ chỉ xem trọng lợi ích của chính mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극단적 에고이즘.
    Extreme egoism.
  • Google translate 집단적 에고이즘.
    Collective egoism.
  • Google translate 에고이즘이 만연하다.
    Egoism is rampant.
  • Google translate 에고이즘이 팽배하다.
    Egoism prevails.
  • Google translate 에고이즘을 버리다.
    Abandon ergoism.
  • Google translate 에고이즘에 물들다.
    Color ergoism.
  • Google translate 에고이즘으로 흐르다.
    Flow into ergoism.
  • Google translate 에고이즘이 있는 그에게 남에 대한 관심은 찾아볼 수가 없다.
    There is no interest in others in him who has ergoism.
  • Google translate 소외된 이웃을 돌보는 동안 에고이즘이 저절로 사라지는 듯했다.
    Egoism seemed to vanish on its own while caring for the marginalized neighbor.
  • Google translate 나만 생각하다 보니 어느새 내 주위의 사람들이 다 떠났어.
    I'm the only one who's thinking about me, and all the people around me have already left.
    Google translate 에고이즘을 버린다면 진정한 친구를 사귈 수 있을 거야.
    If you abandon ergoism, you'll make real friends.
Từ đồng nghĩa 이기주의(利己主義): 주변 사람이나 자신이 속한 집단을 배려하지 않고 자기 자신의 이익만…

에고이즘: egoism,エゴイズム。りこしゅぎ【利己主義】,égoïsme,egoísmo,أنانيّة,хувиа хичээх үзэл, аминч үзэл,tính ích kỷ,อัตนิยม, ความเห็นแก่ตัว, ความเห็นแต่ประโยชน์ส่วนตน,egoisme,эгоизм,自我主义,利己主义,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138)