🌟 이기주의 (利己主義)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이기주의 (
이ː기주의
) • 이기주의 (이ː기주이
)
📚 Từ phái sinh: • 이기주의적: 자기 자신의 이익만을 꾀하는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🗣️ 이기주의 (利己主義) @ Giải nghĩa
- 쇼비니즘 (chauvinism) : 국가의 이익을 위해서라면 수단과 방법을 가리지 않는 극단적인 애국주의나 이기주의.
🗣️ 이기주의 (利己主義) @ Ví dụ cụ thể
- 개인주의와 이기주의. [개인주의 (個人主義)]
- 그 신문은 몇몇 선수들의 나약한 정신과 이기주의 등을 풍자적으로 꼬집었다. [풍자적 (諷刺的)]
- 이타주의와 이기주의. [이타주의 (利他主義)]
- 배타적 이기주의. [배타적 (排他的)]
🌷 ㅇㄱㅈㅇ: Initial sound 이기주의
-
ㅇㄱㅈㅇ (
이기주의
)
: 주변 사람이나 자신이 속한 집단을 배려하지 않고 자기 자신의 이익만을 추구하려는 태도.
☆
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA TƯ LỢI: Thái độ chỉ theo đuổi lợi ích cá nhân mà không quan tâm suy nghĩ đến tập thể mà mình đang thuộc vào hay những người xung quanh. -
ㅇㄱㅈㅇ (
안경잡이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 안경을 쓴 사람.
Danh từ
🌏 TÊN BỐN MẮT: (cách nói hạ thấp) Người đeo kính. -
ㅇㄱㅈㅇ (
월급쟁이
)
: (낮잡아 이르는 말로) 월급을 받고 일하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM CÔNG ĂN LƯƠNG: (cách nói xem thường) Người nhận lương tháng và làm việc. -
ㅇㄱㅈㅇ (
애국주의
)
: 자신의 나라를 사랑하고 나라를 위해 몸과 마음을 바쳐 있는 힘을 다해야 한다는 사상. 또는 그런 태도.
Danh từ
🌏 CHỦ NGHĨA YÊU NƯỚC: Tư tưởng yêu mến đất nước mình và dốc sức, dốc lòng vì đất nước. Hoặc thái độ như vậy. -
ㅇㄱㅈㅇ (
옹기장이
)
: 옹기 만드는 일을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 THỢ GỐM: Người làm nghề đồ gốm.
• Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)