🌟 이기주의 (利己主義)

  Danh từ  

1. 주변 사람이나 자신이 속한 집단을 배려하지 않고 자기 자신의 이익만을 추구하려는 태도.

1. CHỦ NGHĨA TƯ LỢI: Thái độ chỉ theo đuổi lợi ích cá nhân mà không quan tâm suy nghĩ đến tập thể mà mình đang thuộc vào hay những người xung quanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 극단적인 이기주의.
    Extreme selfishness.
  • Google translate 이기주의가 만연하다.
    Selfishness prevails.
  • Google translate 이기주의가 사라지다.
    Selfishness vanishes.
  • Google translate 이기주의가 팽배하다.
    Selfishness prevails.
  • Google translate 이기주의를 비난하다.
    Blame selfishness.
  • Google translate 이기주의로 치닫다.
    Goes to selfishness.
  • Google translate 김 사장은 책임보다 권리만 앞세우는 이기주의를 버리라고 직원들에게 조언했다.
    Kim advised employees to abandon selfishness that puts rights ahead of responsibility.
  • Google translate 직원들이 서로 할 일을 떠넘기는 이기주의가 만연한 부서는 협동심을 발휘할 수 없었다.
    A department with rampant selfishness with employees passing on each other's work could not exercise cooperation.
  • Google translate 시장님은 에너지 절약이 잘 실천되고 있지 않은 이유가 무엇이라고 생각합니까?
    Why do you think energy saving is not being done well?
    Google translate 나 하나 쯤은 안 지켜도 괜찮아라고 생각하는 이기주의 때문이라고 생각합니다.
    I think it's because of selfishness that i don't have to protect.
Từ đồng nghĩa 에고이즘(egoism): 자기 자신의 이익만을 중요하게 생각하는 태도.
Từ tham khảo 이타주의(利他主義): 자기의 이익보다는 다른 사람의 이익과 행복을 더 중요하게 생각하는 …

이기주의: egoism,りこしゅぎ【利己主義】,égoïsme, égocentrisme,egoísmo, individualismo,أنانية,аминч үзэл, хувиа бодох бодол, хувиа хичээх үзэл,chủ nghĩa tư lợi,อัตตานิยม,egoisme,эгоизм; себялюбие; эгоистичность,利己主义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이기주의 (이ː기주의) 이기주의 (이ː기주이)
📚 Từ phái sinh: 이기주의적: 자기 자신의 이익만을 꾀하는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  


🗣️ 이기주의 (利己主義) @ Giải nghĩa

🗣️ 이기주의 (利己主義) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124)