🌟 풍자적 (諷刺的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풍자적 (
풍자적
)
📚 Từ phái sinh: • 풍자(諷刺): 남의 부족한 점을 다른 것에 빗대어 비웃으면서 폭로하고 공격함., 문학 작…
🌷 ㅍㅈㅈ: Initial sound 풍자적
-
ㅍㅈㅈ (
포장지
)
: 물건을 싸거나 꾸리는 데 쓰는 종이나 비닐.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY GÓI ĐỒ: Ni lông hay giấy dùng để bao hoặc gói đồ vật. -
ㅍㅈㅈ (
풍자적
)
: 풍자의 성격을 띤 것.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TRÀO PHÚNG: Cái có tính chất trào phúng. -
ㅍㅈㅈ (
패자전
)
: 싸움이나 경기 등에서 진 사람 또는 진 편끼리 하는 시합.
Danh từ
🌏 CUỘC ĐẤU CỦA NHỮNG KẺ THẤT BẠI: Cuộc thi đấu của những đội hoặc những người thua cuộc trong thi đấu hoặc trận đánh nhau. -
ㅍㅈㅈ (
편지지
)
: 편지를 쓰는 종이.
Danh từ
🌏 GIẤY VIẾT THƯ: Giấy để viết thư. -
ㅍㅈㅈ (
풍자적
)
: 풍자의 성격을 띤.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TRÀO PHÚNG: Mang tính chất trào phúng. . -
ㅍㅈㅈ (
판잣집
)
: 널빤지로 사방을 둘러서 허술하게 지은 집.
Danh từ
🌏 CHÒI, LÁN, LỀU: Nhà dựng một cách sơ sài, với các phiến lá cây vây xung quanh.
• Thể thao (88) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8)