🌟 풍자 (諷刺)

  Danh từ  

1. 남의 부족한 점을 다른 것에 빗대어 비웃으면서 폭로하고 공격함.

1. SỰ TRÀO PHÚNG: Việc nói bóng nói gió điểm thiếu sót của người khác bằng cái khác rồi cười và lên án, công kích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신랄한 풍자.
    Acrimonious satire.
  • Google translate 풍자와 해학.
    Satire and humor.
  • Google translate 풍자를 하다.
    Satire.
  • Google translate 풍자로 가득 차 있다.
    Full of satire.
  • Google translate 그 작품은 양반에 대한 풍자를 주제로 하고 있다.
    The work is based on satire about yangban.
  • Google translate 그는 풍자와 해학을 가미해 한국의 정치 현실을 비판했다.
    He criticized korea's political reality by adding satire and humor.
  • Google translate 기사는 통렬한 세태 비판과 거침없는 풍자로 독자들에게 열렬한 지지를 받았다.
    The article received enthusiastic support from readers for its scathing criticism of the world and outspoken satire.

풍자: satire; innuendo,ふうし【風刺・諷刺】,satire, ironie,sátira,هجاء,егөөдөл, ёгтлол,sự trào phúng,การล้อเลียน, การค่อนแคะ, การเหน็บแนม, การกระแนะกระแหน,sindiran,сарказм,讽刺,

2. 문학 작품 등에서, 현실의 바람직하지 못한 점이나 이치에 맞지 않는 일 등을 빗대어 비웃으면서 씀.

2. SỰ TRÀO PHÚNG: Việc nói bóng nói gió cái không đúng với lý lẽ hoặc điểm không đúng của hiện thực rồi chê cười và viết, trong tác phẩm văn học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통렬한 풍자.
    A scathing satire.
  • Google translate 풍자와 재치.
    Satire and wit.
  • Google translate 풍자와 해학.
    Satire and humor.
  • Google translate 풍자를 하다.
    Satire.
  • Google translate 그 소설은 인간에 대한 풍자와 조소가 잘 드러난 작품이다.
    The novel is a well-revealed work of satire and ridicule of humans.
  • Google translate 그 작품은 세태를 꼬집는 풍자와 해학이 가득 담겨 있었다.
    The work was full of satire and humor pinching the world.
  • Google translate 작가는 풍자를 통해 비리로 얼룩진 현실을 소설에서 잘 표현하였다.
    The author well expressed the reality of corruption through satire in the novel.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍자 (풍자)
📚 Từ phái sinh: 풍자적(諷刺的): 풍자의 성격을 띤 것. 풍자적(諷刺的): 풍자의 성격을 띤. 풍자하다(諷刺하다): 남의 부족한 점을 다른 것에 빗대어 비웃으면서 폭로하고 공격하다.,…
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Nghệ thuật  

🗣️ 풍자 (諷刺) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86)