🌟 풍자 (諷刺)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풍자 (
풍자
)
📚 Từ phái sinh: • 풍자적(諷刺的): 풍자의 성격을 띤 것. • 풍자적(諷刺的): 풍자의 성격을 띤. • 풍자하다(諷刺하다): 남의 부족한 점을 다른 것에 빗대어 비웃으면서 폭로하고 공격하다.,…
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Nghệ thuật
🗣️ 풍자 (諷刺) @ Ví dụ cụ thể
- 통렬한 풍자. [통렬하다 (痛烈하다)]
- 백성들이 왕실을 향해 통렬한 풍자를 했다는 것은 엄청난 일이야. [통렬하다 (痛烈하다)]
- 희화적 풍자. [희화적 (戱化的)]
- 해학과 풍자. [해학 (諧謔)]
- 우리 고전 소설에는 풍자와 해학이 담긴 작품이 많아. [해학 (諧謔)]
- 작가는 사회에 대한 예민한 관찰력을 바탕으로 세태 풍자 소설을 썼다. [관찰력 (觀察力)]
- 풍자 만화는 사실을 과장적으로 표현하는 데 그 매력이 있다. [과장적 (誇張的)]
- 익살과 풍자. [익살]
🌷 ㅍㅈ: Initial sound 풍자
-
ㅍㅈ (
피자
)
: 이탈리아에서 유래한 것으로 둥글고 납작한 밀가루 반죽 위에 토마토, 고기, 치즈 등을 얹어 구운 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PIZZA: Món ăn bắt nguồn từ Ý, làm bằng bột mì đã nhào trộn nặn hình tròn và cho các thứ như cà chua, thịt, phô mai lên trên đó rồi mang nướng. -
ㅍㅈ (
편지
)
: 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỨC THƯ: Bài viết ghi rồi gửi đi điều muốn nói với người khác. -
ㅍㅈ (
포장
)
: 물건을 싸거나 꾸림. 또는 싸거나 꾸리는 데 사용하는 재료.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÓNG GÓI, ĐÓNG BAO BÌ; GIẤY GÓI: Việc bọc hay trang trí đồ vật. Hoặc chất liệu dùng để trang trí hay bọc. -
ㅍㅈ (
폐지
)
: 실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) PHẾ BỎ, BÃI BỎ, XÓA BỎ, HỦY BỎ: Việc ngưng hay xóa bỏ chế độ, quy định hay công việc... được thực thi đến nay. -
ㅍㅈ (
표준
)
: 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준.
☆☆
Danh từ
🌏 CHUẨN, TIÊU CHUẨN, CHUẨN MỰC: Tiêu chuẩn hoặc căn cứ để biết những điều như mức độ hay tính chất của sự vật. -
ㅍㅈ (
표지
)
: 책의 맨 앞과 뒤를 둘러싼 종이나 가죽.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG BÌA, BÌA SÁCH: Da hay giấy bao bọc mặt trước hay sau của cuốn sách. -
ㅍㅈ (
품질
)
: 물건의 성질과 바탕.
☆☆
Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG: Nền tảng và tính chất của sự vật. -
ㅍㅈ (
표정
)
: 마음속에 품은 감정이나 생각 등이 얼굴에 드러남. 또는 그런 모습.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ, VẺ MẶT: Việc suy nghĩ hay tình cảm mang trong lòng thể hiện trên khuôn mặt. Hoặc dáng vẻ như thế.
• Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)