🌟 표정 (表情)

☆☆   Danh từ  

1. 마음속에 품은 감정이나 생각 등이 얼굴에 드러남. 또는 그런 모습.

1. SỰ BIỂU LỘ, VẺ MẶT: Việc suy nghĩ hay tình cảm mang trong lòng thể hiện trên khuôn mặt. Hoặc dáng vẻ như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 웃는 표정.
    Smiling face.
  • Google translate 화난 표정.
    An angry look.
  • Google translate 표정이 밝다.
    Look bright.
  • Google translate 표정이 어둡다.
    The expression is dark.
  • Google translate 표정이 없다.
    No facial expression.
  • Google translate 표정이 풍부하다.
    Rich in facial expression.
  • Google translate 표정을 고치다.
    Fix one's expression.
  • Google translate 표정을 살피다.
    Look at the expression.
  • Google translate 표정을 짓다.
    Make a face.
  • Google translate 나는 화가 나면 표정에 다 드러나서 감정을 잘 숨기지 못한다.
    When i'm angry, i can't hide my emotions well because i can't hide my feelings.
  • Google translate 지수는 늘 밝은 표정으로 사람들을 대해서 인상이 좋아 보인다.
    Jisoo always looks good on people with bright faces.
  • Google translate 그 배우는 표정이 풍부해서 어떤 배역을 맡아도 연기가 실감 난다.
    The actor is full of facial expressions and his acting is real in any role.
  • Google translate 승규야, 무슨 일 있어? 표정이 안 좋네?
    Seung-gyu, what's wrong? you don't look good.
    Google translate 친구랑 싸워서 기분이 안 좋아요.
    I don't feel good fighting with a friend.
Từ tham khảo 낯빛: 얼굴의 빛깔이나 기색.

표정: facial expression,ひょうじょう【表情】,expression, air, figure, mine,expresión facial,تعبير وجهيّ,нүүрний хувирал,sự biểu lộ, vẻ mặt,สีหน้า, ลักษณะสีหน้าที่แสดงออก,raut wajah, air muka,выражение лица; чувство, выраженное на лице; мимика,表情,脸色,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표정 (표정)
📚 Từ phái sinh: 표정하다: 바로잡아서 나타내 보이다., 포신(砲身)이 향한 방향을 표각으로 재다., 마음…
📚 thể loại: Dung mạo   Tâm lí  


🗣️ 표정 (表情) @ Giải nghĩa

🗣️ 표정 (表情) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47)