🌟 낙담하다 (落膽 하다)

Động từ  

1. 어떤 일이 바라던 대로 되지 않아 크게 실망하다.

1. MẤT CAN ĐẢM, NHỤT CHÍ: Thất vọng lớn khi việc gì đó không được như mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낙담한 기색.
    A look of dismay.
  • Google translate 낙담한 표정.
    Disappointed look.
  • Google translate 실패에 낙담하다.
    Disappointed at failure.
  • Google translate 몹시 낙담하다.
    Very dejected.
  • Google translate 크게 낙담하다.
    Very dejected.
  • Google translate 실연을 당한 이후로 승규는 매우 낙담하여 한동안 방황을 하였다.
    After the breakup, seung-gyu was very discouraged and wandered for a while.
  • Google translate 병을 고칠 수 없다는 말을 듣자 환자는 낙담한 나머지 치료를 거부하였다.
    When he was told that the disease could not be cured, the patient was discouraged and refused treatment.
  • Google translate 약속한 장소에서 오랫동안 기다려도 친구가 오지 않자 승규는 낙담한 채로 집으로 향했다.
    When he waited for a long time at the promised place, but no friend came, seung-gyu headed home dejectedly.
  • Google translate 이번에도 실패하면 어쩌죠?
    What if we fail again?
    Google translate 실패하더라도 다음 기회가 있으니 너무 낙담하지 말아라.
    Even if you fail, don't be too discouraged because you have another chance.

낙담하다: be disappointed; be discouraged,らくたんする【落胆する】。しつぼうする【失望する】。きおちする【気落ちする】。いきしょうちんする【意気消沈する】,se décourager, se démoraliser, être désappointé, être déçu, être désespéré,desalentarse, desanimarse, desmoralizarse, descorazonarse, decepcionarse,ييأس من,шантрах, гутрах,mất can đảm, nhụt chí,เศร้าสร้อย, ผิดหวัง, ท้อแท้, หมดกำลังใจ,sangat kecewa, sangat putus asa,разочаровываться; унывать,绝望,灰心,气馁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙담하다 (낙땀하다)
📚 Từ phái sinh: 낙담(落膽): 어떤 일이 바라던 대로 되지 않아 크게 실망함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7)