🌟 낙담 (落膽)

Danh từ  

1. 어떤 일이 바라던 대로 되지 않아 크게 실망함.

1. SỰ TUYỆT VỌNG: Sự thất vọng vô cùng lớn khi việc gì đó không được như mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낙담의 기색.
    A sign of dejection.
  • Google translate 낙담을 안겨 주다.
    Download discouragement.
  • Google translate 낙담을 하다.
    Disappointed.
  • Google translate 낙담에 빠지다.
    Fall into despair.
  • Google translate 큰 화재로 가게가 불타 없어지자 주인은 낙담으로 털썩 주저앉았다.
    When the store was burned down in a big fire, the owner slumped down in dismay.
  • Google translate 아빠, 나 시험에 떨어졌어요.
    Dad, i failed the test.
    Google translate 시험 한 번 떨어졌다고 너무 낙담을 할 필요는 없단다.
    You don't have to be too discouraged because you failed one test.

낙담: disappointment; discouragement,らくたん【落胆】。しつぼう【失望】。きおち【気落ち】。いきしょうちん【意気消沈】,découragement, désespoir, déception, désappointement, démoralisation,frustración,التثبيط,шантрах, гутрах,sự tuyệt vọng,ความผิดหวัง, ความท้อแท้, ความหมดกำลังใจ,kekecewaan, keputusasaan, berputus asa,отчаяние; упадок духа; уныние,绝望,灰心,气馁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙담 (낙땀)
📚 Từ phái sinh: 낙담하다(落膽하다): 어떤 일이 바라던 대로 되지 않아 크게 실망하다.

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28)