🌟 낙담 (落膽)

Danh từ  

1. 어떤 일이 바라던 대로 되지 않아 크게 실망함.

1. SỰ TUYỆT VỌNG: Sự thất vọng vô cùng lớn khi việc gì đó không được như mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낙담의 기색.
    A sign of dejection.
  • 낙담을 안겨 주다.
    Download discouragement.
  • 낙담을 하다.
    Disappointed.
  • 낙담에 빠지다.
    Fall into despair.
  • 큰 화재로 가게가 불타 없어지자 주인은 낙담으로 털썩 주저앉았다.
    When the store was burned down in a big fire, the owner slumped down in dismay.
  • 아빠, 나 시험에 떨어졌어요.
    Dad, i failed the test.
    시험 한 번 떨어졌다고 너무 낙담을 할 필요는 없단다.
    You don't have to be too discouraged because you failed one test.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙담 (낙땀)
📚 Từ phái sinh: 낙담하다(落膽하다): 어떤 일이 바라던 대로 되지 않아 크게 실망하다.

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)