🌟 눕다

☆☆☆   Động từ  

1. 사람이나 동물이 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓다.

1. NẰM: Người hay động vật đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn chạm xuống chỗ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마루에 눕다.
    Lie on the floor.
  • Google translate 바닥에 눕다.
    Lie on the floor.
  • Google translate 방바닥에 눕다.
    Lie on the floor.
  • Google translate 이부자리에 눕다.
    Lie down in bed.
  • Google translate 자리에 눕다.
    Lie down.
  • Google translate 잔디밭에 눕다.
    Lie on the grass.
  • Google translate 침대에 눕다.
    Lie in bed.
  • Google translate 가만히 눕다.
    Lie still.
  • Google translate 나란히 눕다.
    Lie side by side.
  • Google translate 모로 눕다.
    Lie on one side.
  • Google translate 반듯이 눕다.
    Lie straight.
  • Google translate 벌렁 눕다.
    Lie down.
  • Google translate 편안히 눕다.
    Lie down comfortably.
  • Google translate 편히 눕다.
    Lie comfortably.
  • Google translate 나는 풀밭에 누워 맑은 하늘을 바라보았다.
    I lay on the grass and looked at the clear sky.
  • Google translate 강아지 한 마리가 한가롭게 길가에 누워 있다.
    A puppy is lying idle by the roadside.
  • Google translate 동생은 피곤했는지 침대에 눕자마자 잠이 들었다.
    My brother fell asleep as soon as he lay in bed, perhaps tired.
  • Google translate 누워서 책을 보면 자세가 안 좋아진단다.
    If you lie down and read books, your posture gets worse.
    Google translate 네. 앉아서 볼게요.
    Yes, i'll sit down and watch.

눕다: lie down; lay oneself down; lie,よこになる【横になる】,se coucher, s'étendre, s'allonger, se mettre (au lit),acostarse, tenderse, tumbarse,يستلقى,хэвтэх,nằm,นอน, นอนเหยียดตัว, เอนลงนอน, เอนตัวลง,berbaring,ложиться; лежать,躺,

2. 병을 앓아 자리에서 일어나지 못하게 되다.

2. NẰM MỘT CHỖ, NẰM LIỆT GIƯỜNG: Mắc bệnh nên không dậy nổi khỏi chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감기로 눕다.
    Lie down with a cold.
  • Google translate 과로로 눕다.
    Lie down on overwork.
  • Google translate 병으로 눕다.
    Lie down with a bottle.
  • Google translate 암으로 눕다.
    Lie down with cancer.
  • Google translate 병상에 눕다.
    Lie in bed.
  • Google translate 병석에 눕다.
    Lie on the sickbed.
  • Google translate 자리에 눕다.
    Lie down.
  • Google translate 병들어 눕다.
    Lie sick.
  • Google translate 지수는 독감으로 사흘 동안 누워 있었다.
    Jisoo lay down for three days with the flu.
  • Google translate 한 연구원은 과중한 업무 때문에 과로로 자리에 눕고 말았다.
    One researcher was laid down by overwork.
  • Google translate 아버지가 병에 걸리셔서 회사에도 못 나가시고 병실에 누워 계신다.
    My father is ill, so he can't go to work and is lying in the hospital room.
  • Google translate 왜 며칠 동안 안 보였어?
    Why haven't you seen him for days?
    Google translate 응, 감기로 꼼짝하지도 못하고 누워 지냈어.
    Yeah, i've been stuck in bed with a cold.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눕다 (눕ː따) 눕는 (눔ː는) 누워 () 누우니 () 눕습니다 (눕ː씀니다)
📚 Từ phái sinh: 누이다: 사람이나 동물을 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓게 하다., 물… 눕히다: 사람이나 동물을 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓게 하다., 물…
📚 thể loại: Hành vi thường nhật  


🗣️ 눕다 @ Giải nghĩa

🗣️ 눕다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Luật (42) Lịch sử (92)