🌟 눕다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눕다 (
눕ː따
) • 눕는 (눔ː는
) • 누워 () • 누우니 () • 눕습니다 (눕ː씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 누이다: 사람이나 동물을 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓게 하다., 물… • 눕히다: 사람이나 동물을 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓게 하다., 물…
📚 thể loại: Hành vi thường nhật
🗣️ 눕다 @ Giải nghĩa
🗣️ 눕다 @ Ví dụ cụ thể
- 팔각정에 눕다. [팔각정 (八角亭)]
- 비스듬하게 눕다. [비스듬하다]
- 시트에 눕다. [시트 (sheet)]
- 침대에 눕다. [침대 (寢臺)]
- 방바닥에 눕다. [방바닥 (房바닥)]
- 평상에 눕다. [평상 (平牀/平床)]
- 침대칸에 눕다. [침대칸 (寢臺칸)]
- 동사 '먹이다', '눕히다', '입히다'는 각각 '먹다', '눕다', '입다'에 사동의 뜻을 더하는 접사가 결합한 것이다. [사동 (使動)]
- 아랫목에 눕다. [아랫목]
- 비스듬히 눕다. [비스듬히]
- 살며시 눕다. [살며시]
- 매트에 눕다. [매트 (mat)]
- 벌떡 드러눕다. [벌떡]
- 벌떡 눕다. [벌떡]
- 맨땅에 눕다. [맨땅]
- 맨땅에 드러눕다. [맨땅]
- 모로 눕다. [모로]
- 몸살로 눕다. [몸살]
- 노환으로 눕다. [노환 (老患)]
- 퍼져 눕다. [퍼지다]
- 퍼질러 눕다. [퍼지르다]
- 발딱 눕다. [발딱]
- 발딱 드러눕다. [발딱]
- 반듯하게 눕다. [반듯하다]
- 편안하게 눕다. [편안하다 (便安하다)]
- 수평으로 눕다. [수평 (水平)]
- 보료에 눕다. [보료]
- 발랑 눕다. [발랑]
- 발랑 드러눕다. [발랑]
- 베갯머리에 눕다. [베갯머리]
- 병상에 눕다. [병상 (病牀)]
- 번듯이 눕다. [번듯이]
- 'ㅂ' 불규칙 동사에는 '돕다', '굽다'. '눕다', '줍다' 등이 있다. [불규칙 동사 (不規則動詞)]
- 벌러덩 눕다. [벌러덩]
- 벌렁 눕다. [벌렁]
- 벌렁 드러눕다. [벌렁]
- 벌렁벌렁 눕다. [벌렁벌렁]
- 돗자리에 눕다. [돗자리]
- 등허리를 대고 눕다. [등허리]
- 맨바닥에 눕다. [맨바닥]
- 맨바닥에 드러눕다. [맨바닥]
- 대자로 눕다. [대자 (大字)]
- 뒤쳐 눕다. [뒤치다]
- 질펀히 눕다. [질펀히]
- 질펀히 드러눕다. [질펀히]
- 쪼그리고 눕다. [쪼그리다]
- '잇다'나 '눕다', '곱다' 등과 같은 불규칙 용언의 활용형은 따로 외워야 한다. [불규칙 용언 (不規則用言)]
- 소파에 눕다. [소파 (sofa)]
- 곤히 눕다. [곤히 (困히)]
- 자리에 눕다. [자리]
- 병석에 눕다. [병석 (病席)]
- 아픈 양 눕다. [양]
- 침실에 눕다. [침실 (寢室)]
- 오그리고 눕다. [오그리다]
- 엇비슷하게 눕다. [엇비슷하다]
- 침상에 눕다. [침상 (寢牀)]
- 옆쪽으로 눕다. [옆쪽]
- 뒤돌아 눕다. [뒤돌다]
- 양호실에 눕다. [양호실 (養護室)]
- 마룻바닥에 눕다. [마룻바닥]
- 옆으로 눕다. [옆]
- 병환으로 눕다. [병환 (病患)]
- 원두막에 눕다. [원두막 (園頭幕)]
- 온돌에 눕다. [온돌 (溫突/溫堗)]
- 온돌방에 눕다. [온돌방 (溫突房)]
- 잔디밭에 눕다. [잔디밭]
- 풀밭에 눕다. [풀밭]
- 장판 위에 눕다. [장판 (壯版)]
- 원앙금침에 눕다. [원앙금침 (鴛鴦衾枕)]
- 다다미방에 눕다. [다다미방 (←tatami[疊]房)]
- 푸근히 눕다. [푸근히]
- 바람맞아 자리에 눕다. [바람맞다]
- 구들목에 눕다. [구들목]
- 수술대에 눕다. [수술대 (手術臺)]
- 논바닥에 벼가 눕다. [논바닥]
- 쪼르르 눕다. [쪼르르]
- 강보에 눕다. [강보 (襁褓)]
🌷 ㄴㄷ: Initial sound 눕다
-
ㄴㄷ (
낫다
)
: 병이나 상처 등이 없어져 본래대로 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KHỎI: Bệnh tật hay vết thương không còn và trở lại trạng thái vốn có. -
ㄴㄷ (
넣다
)
: 어떤 공간 속에 들어가게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT VÀO, ĐỂ VÀO: Khiến cho lọt vào trong một không gian nào đó. -
ㄴㄷ (
높다
)
: 아래에서 위까지의 길이가 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CAO: Chiều dài từ dưới lên trên dài. -
ㄴㄷ (
놀다
)
: 놀이 등을 하면서 재미있고 즐겁게 지내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHƠI, CHƠI ĐÙA: Chơi trò chơi... một cách vui vẻ thú vị. -
ㄴㄷ (
늙다
)
: 나이가 많이 들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIÀ, LUỐNG TUỔI, CAO TUỔI: Có nhiều tuổi. -
ㄴㄷ (
날다
)
: 공중에 뜬 상태로 어떤 위치에서 다른 위치로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BAY: Di chuyển từ một vị trí nào đó tới một vị trí khác trong trạng thái lơ lửng trên không trung. -
ㄴㄷ (
낫다
)
: 어떤 것이 다른 것보다 더 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HƠN, KHÁ HƠN, TỐT HƠN: Thứ gì đó tốt hơn thứ khác. -
ㄴㄷ (
넘다
)
: 일정한 시간, 시기, 범위 등에서 벗어나게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUA, VƯỢT QUA: Được thoát khỏi thời gian, thời kì, phạm vi nhất định… -
ㄴㄷ (
늘다
)
: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 길어지거나 커지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIÃN RA, PHÌNH RA, NỞ RA: Chiều dài hay chiều rộng, thể tích của vật thể trở nên dài hay to hơn ban đầu. -
ㄴㄷ (
내다
)
: 길이나 통로, 창문 등을 생기게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MỞ RA, THÔNG, TRỔ: Làm xuất hiện con đường, lối đi hay cửa sổ v.v... -
ㄴㄷ (
넓다
)
: 면이나 바닥 등의 면적이 크다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 RỘNG: Bề mặt hay nền có diện tích lớn. -
ㄴㄷ (
놓다
)
: 손으로 잡거나 누르고 있던 물건을 손을 펴거나 힘을 빼서 손에서 빠져나가게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT, ĐỂ: Buông tay hay thả lỏng làm cho vật đang giữ hay ấn trong tay rời khỏi tay. -
ㄴㄷ (
늦다
)
: 기준이 되는 때보다 뒤져 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRỄ, MUỘN: Muộn hơn so với thời gian chuẩn. -
ㄴㄷ (
남다
)
: 다 쓰지 않아서 나머지가 있게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CÒN LẠI, THỪA LẠI: Còn thừa lại vì không dùng hết. -
ㄴㄷ (
농담
)
: 장난으로 다른 사람을 놀리거나 웃기려고 하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂU NÓI ĐÙA, LỜI NÓI ĐÙA: Lời nói có ý gây cười hay trêu chọc người khác. -
ㄴㄷ (
눕다
)
: 사람이나 동물이 등이나 옆구리가 어떤 곳에 닿도록 몸을 가로로 놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẰM: Người hay động vật đặt thân mình xuống theo chiều ngang để lưng hay lườn chạm xuống chỗ nào đó. -
ㄴㄷ (
늦다
)
: 정해진 때보다 지나다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUỘN, TRỄ: Quá thời điểm đã định. -
ㄴㄷ (
낮다
)
: 아래에서 위까지의 길이가 짧다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 THẤP: Chiều dài từ dưới lên trên là ngắn. -
ㄴㄷ (
나다
)
: 피부 표면이나 땅 위로 솟다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHÚ, MỌC, LÓ: Nổi lên trên bề mặt của da hoặc mặt đất. -
ㄴㄷ (
냉동
)
: 생선이나 고기 등을 상하지 않도록 보관하기 위해 얼림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÔNG LẠNH: Việc làm đông lạnh cá hoặc thịt để bảo quản độ tươi. -
ㄴㄷ (
널다
)
: 볕을 쬐거나 바람을 쐬어 말리기 위하여 펼쳐 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 PHƠI: Trải rộng ra phơi nắng hay hong gió để làm khô. -
ㄴㄷ (
노동
)
: 사람이 필요한 음식이나 물자를 얻기 위하여 육체적으로나 정신적으로 하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LAO ĐỘNG: Việc làm việc tay chân hay đầu óc để có được thức ăn hay của cải vật chất mà con người cần. -
ㄴㄷ (
녹다
)
: 얼음이나 눈이 열을 받아서 물이 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TAN, TAN RA: Đá hay tuyết trở thành nước do chịu tác động của nhiệt. -
ㄴㄷ (
낡다
)
: 물건이 오래되어 허름하다.
☆☆
Động từ
🌏 CŨ: Đồ vật lâu ngày sờn. -
ㄴㄷ (
낳다
)
: 배 속의 아이, 새끼, 알을 몸 밖으로 내보내다.
☆☆
Động từ
🌏 SINH, ĐẺ: Đưa đứa bé, con, trứng trong bụng ra ngoài cơ thể. -
ㄴㄷ (
년도
)
: 일정한 기간 단위로서의 그해.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 NIÊN ĐỘ, NĂM: Năm đó, với tư cách là một đơn vị thời gian nhất định. -
ㄴㄷ (
내달
)
: 이번 달이 지난 다음 달.
☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG SAU: Tháng kế tiếp khi hết tháng này. -
ㄴㄷ (
년대
)
: 그 단위의 첫 해로부터 다음 단위로 넘어가기 전까지의 기간.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THẬP NIÊN, THẬP KỶ: Khoảng thời gian từ năm đầu tiên của đơn vị đó cho đến trước khi vượt qua đơn vị tiếp theo. -
ㄴㄷ (
납득
)
: 다른 사람의 말이나 행동 등을 받아들이고 이해함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP THU: Sự tiếp nhận và hiểu lời nói hay hành động của người khác. -
ㄴㄷ (
냉대
)
: 온대와 한대의 중간에 있는 지역.
☆
Danh từ
🌏 VÙNG KHÍ HẬU LỤC ĐỊA CẬN BẮC CỰC: Khu vực nằm giữa vùng khí hậu ôn đới và hàn đới. -
ㄴㄷ (
늑대
)
: 개와 비슷하게 생겼으며, 육식성으로 무리를 지어 생활하는 짐승.
☆
Danh từ
🌏 CON CHÓ SÓI: Loài thú rừng có dáng vẻ giống như chó, sống thành bầy đàn và ăn thịt. -
ㄴㄷ (
낭독
)
: 글을 소리 내어 읽음.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐỌC THÀNH TIẾNG: Việc đọc bài thành tiếng. -
ㄴㄷ (
낚다
)
: 낚시나 그물로 물고기를 잡다.
☆
Động từ
🌏 CÂU: Bắt cá bằng cách câu hoặc lưới. -
ㄴㄷ (
농도
)
: 기체나 액체에 들어있는 한 성분의 진함과 묽음의 정도.
☆
Danh từ
🌏 NỒNG ĐỘ: Độ đặc và loãng của một thành phần có trong chất lỏng hay chất khí. -
ㄴㄷ (
누다
)
: 똥이나 오줌을 몸 밖으로 내보내다.
☆
Động từ
🌏 ỈA, ĐÁI: Tống phân hoặc nước tiểu ra bên ngoài cơ thể .
• Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Lịch sử (92)