🌟 옆쪽

Danh từ  

1. 옆이 되는 곳이나 방향.

1. PHÍA BÊN, BÊN CẠNH: Hướng hay chỗ ở bên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옆쪽을 향하다.
    Face to the side.
  • Google translate 옆쪽에 서다.
    Stand on the side.
  • Google translate 옆쪽에 앉다.
    Sit on the side.
  • Google translate 옆쪽으로 가다.
    To the side.
  • Google translate 옆쪽으로 눕다.
    Lie on the side.
  • Google translate 옆쪽으로 돌다.
    Turn sideways.
  • Google translate 그는 벤치에 앉아 있는 나를 발견하고는 한걸음에 달려와 내 옆쪽에 앉았다.
    He found me sitting on the bench and ran to the side of me in one step.
  • Google translate 그녀는 선물로 받은 머리핀을 머리 옆쪽에 꽂고 거울에 자신의 모습을 비춰 보았다.
    She put a hairpin she received as a gift on the side of her head and looked at herself in the mirror.
  • Google translate 이 학교를 찾는데 어디로 가야 하나요?
    Where should i go to find this school?
    Google translate 저기 보이는 가게 옆쪽으로 돌아서 좀 걸어가시면 돼요.
    Turn to the side of the store over there and walk a little.

옆쪽: side,よこ【横】。よこのほう【横の方】。そくめん【側面】,côté,costado,جناح,хажуу тал,phía bên, bên cạnh,ด้านข้าง, ทางข้าง,arah samping, sisi samping,боковая сторона,旁边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옆쪽 (엽쪽) 옆쪽이 (엽쪼기) 옆쪽도 (엽쪽또) 옆쪽만 (엽쫑만)

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) So sánh văn hóa (78)