🌟 위쪽
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 위쪽 (
위쪽
) • 위쪽이 (위쪼기
) • 위쪽도 (위쪽또
) • 위쪽만 (위쫑만
)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng Diễn tả vị trí
🗣️ 위쪽 @ Giải nghĩa
- 허벅다리 : 넓적다리의 위쪽 부분.
- 아치 (arch) : 건축물에서, 서로 떨어져 있는 두 기둥이나 벽의 위쪽 끝을 둥글게 이어 그 위의 무게를 받치는 구조물.
- 상단 (上段) : 위쪽 끝.
- 윗면 (윗面) : 물체의 위쪽 면.
- 윗방 (윗房) : 이어져 있는 두 방 중에서 위쪽 방.
- 반닫이 (半닫이) : 주로 옷이나 작은 물건들을 넣으며 앞면의 위쪽 절반이 문짝으로 되어 여닫게 된 궤짝 모양의 가구.
- 상향 (上向) : 위쪽을 향함. 또는 위쪽.
- 꼭대기 : 서 있는 것의 가장 위쪽.
- 윗단 : 옷의 위쪽 가장자리를 안으로 접어 붙이거나 감친 부분.
- 정수리 (頂수리) : 머리의 맨 위쪽.
- 천장 (天障) : 건축물의 내부 공간의 위쪽 면.
🗣️ 위쪽 @ Ví dụ cụ thể
- 여기 악보의 위쪽 줄에 있는 멜로디를 말씀하시는 것이지요? [높은음자리표 (높은音자리標)]
- 그는 경기 도중 무릎 위쪽 넓적다리에 통증을 느껴 시합에 기권했다. [넓적다리]
- 양수 발전은 아래쪽 저수지의 물을 위쪽 저수지로 퍼 올렸다가 전력이 필요할 때 방류하여 발전하는 방식이다. [양수 (揚水)]
- 분수령의 위쪽. [분수령 (分水嶺)]
- 우리 마을은 강을 경계로 강 아래쪽과 위쪽 주민들의 왕래가 뜸해. [꿰뚫다]
🌷 ㅇㅉ: Initial sound 위쪽
-
ㅇㅉ (
이쪽
)
: 말하는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BÊN NÀY, PHÍA NÀY: Từ chỉ nơi chốn hay phương hướng gần với người nói. -
ㅇㅉ (
위쪽
)
: 위가 되는 자리나 방향.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TRÊN, BÊN TRÊN, ĐẰNG TRÊN: Hướng hay vị trí là phía trên. -
ㅇㅉ (
왼쪽
)
: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÊN TRÁI: Hướng như hướng Tây khi ta nhìn về hướng Bắc. -
ㅇㅉ (
안쪽
)
: 안으로 향하는 쪽. 또는 안에 있는 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TRONG, BÊN TRONG: Phía hướng vào trong. Hoặc phần ở trong. -
ㅇㅉ (
앞쪽
)
: 앞을 향한 방향.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TRƯỚC: Phương hướng hướng tới trước mặt. -
ㅇㅉ (
일찍
)
: 정해진 시간보다 빠르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 SỚM: Nhanh hơn thời gian đã định. -
ㅇㅉ (
양쪽
)
: 두 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 HAI BÊN: Hai phía -
ㅇㅉ (
열째
)
: 순서가 열 번째가 되는 차례의.
☆☆
Định từ
🌏 THỨ MƯỜI: Thứ tự là vị trí thứ mười. -
ㅇㅉ (
열째
)
: 처음부터 세어 모두 열 개가 됨.
☆☆
Danh từ
🌏 THỨ MƯỜI: Nếu đếm từ đầu thì được mười cái. -
ㅇㅉ (
열째
)
: 순서가 열 번째가 되는 차례.
☆☆
Số từ
🌏 THỨ MƯỜI: Thứ tự là vị trí thứ mười. -
ㅇㅉ (
어찌
)
: 어떤 이유로.
☆
Phó từ
🌏 SAO MÀ, CHẲNG HIỂU SAO: Vì lí do nào đó.
• Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11)