🌟 꼭대기
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 꼭대기 (
꼭때기
)
📚 thể loại: Thông tin địa lí
🗣️ 꼭대기 @ Giải nghĩa
🗣️ 꼭대기 @ Ví dụ cụ thể
- 고층 빌딩의 꼭대기. [고층 빌딩 (高層building)]
- 우리는 산꼭대기에 올라 시가지를 조망했다. [조망하다 (眺望하다)]
- 빌딩의 꼭대기 층에서는 시가지를 한눈에 조망할 수 있었다. [조망하다 (眺望하다)]
- 이 건물 꼭대기 층에 가면 야경을 한눈에 조망할 수 있어. [조망하다 (眺望하다)]
- 타워의 꼭대기. [타워 (tower)]
- 타워의 꼭대기까지 가려면 한참 더 올라가야 한다. [타워 (tower)]
- 맨 꼭대기. [맨]
- 꼭대기 층. [층 (層)]
- 탑 꼭대기. [탑 (塔)]
- 탑 꼭대기에 올라서 내려다 보니 시내가 한눈에 들어왔다. [탑 (塔)]
- 고층 아파트에서 일어난 화재는 사 층에서 발화해 순식간에 꼭대기 층까지 불이 번졌다. [발화하다 (發火하다)]
🌷 ㄲㄷㄱ: Initial sound 꼭대기
-
ㄲㄷㄱ (
꼭대기
)
: 서 있는 것의 가장 위쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỈNH, CHÓP: Phần trên nhất của cái(vật) đang đứng. -
ㄲㄷㄱ (
껍데기
)
: 달걀이나 조개 등의 겉을 싸고 있는 단단한 물질.
☆
Danh từ
🌏 VỎ: Vật cứng bao quanh bên ngoài của con sò hay trứng. -
ㄲㄷㄱ (
깍두기
)
: 무를 작고 네모나게 썰어서 소금에 절인 후 고춧가루 등의 양념을 넣고 버무려 만든 김치.
Danh từ
🌏 KKAKDUGI; KIMCHI CỦ CẢI: Loại kim chi làm từ củ cải xắt nhỏ vuông, ướp muối rồi cho các gia vị như bột ớt vào trộn. -
ㄲㄷㄱ (
깡다구
)
: (속된 말로) 어떤 상황에서도 끝까지 견디는 힘이나 고집.
Danh từ
🌏 ĐỘ LÌ, SỰ CHAI LÌ: (Cách nói thông tục) Sự cố chấp hay sức kiên trì đến cùng dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)