🌟 조망하다 (眺望 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조망하다 (
조망하다
)
📚 Từ phái sinh: • 조망(眺望): 먼 곳을 바라봄. 또는 먼 곳의 경치., 사물이나 현상 등을 전체적으로 바…
🗣️ 조망하다 (眺望 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 문화사를 조망하다. [문화사 (文化史)]
- 월출을 조망하다. [월출 (月出)]
🌷 ㅈㅁㅎㄷ: Initial sound 조망하다
-
ㅈㅁㅎㄷ (
잘못하다
)
: 틀리거나 바르지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SAI LẦM, SAI SÓT: Làm sai hoặc không đúng.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)