🌟 월출 (月出)

Danh từ  

1. 달이 떠오름.

1. TRĂNG LÊN, TRĂNG MỌC: Việc trăng mọc lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 월출 경관.
    Monthly discharge officer.
  • Google translate 월출이 시작되다.
    Monthly delivery begins.
  • Google translate 월출을 기다리다.
    Wait for the moonrise.
  • Google translate 월출을 보다.
    Watch the moonrise.
  • Google translate 월출을 조망하다.
    Observe the moonrise.
  • Google translate 해가 지는 반대편에서는 벌써 월출이 시작됐다.
    On the other side of the sunset, the moon has already begun.
  • Google translate 우리는 해 질 무렵에 바다에 나가 월출을 기다렸다.
    We went out to sea at sunset and waited for the moon to rise.
  • Google translate 여기는 월출이 정말 볼 만하지?
    Isn't the moonrise really worth seeing here?
    Google translate 그러게, 달빛이 점점 퍼지는 게 정말 근사하다.
    Yeah, it's really cool that the moonlight is spreading.

월출: moonrise,つきので【月の出】,lever de lune,salida de la luna,طلوع القمر,сар мандах,trăng lên, trăng mọc,พระจันทร์ขึ้น, การขึ้นของดวงจันทร์,,,月出,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월출 (월출)
📚 Từ phái sinh: 월출하다: 달이 지평선 위로 떠오르다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155)