💕 Start: 월
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 42 ALL : 52
•
월
(月)
:
달을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng.
•
월
(月)
:
한 달 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG: Trong một tháng.
•
월급
(月給)
:
일한 대가로 한 달마다 지급하는 보수.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LƯƠNG THÁNG: Thù lao như cái giá cho công việc đã làm, trả theo từng tháng.
•
월요일
(月曜日)
:
한 주가 시작되는 첫 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ HAI: Ngày đầu tiên bắt đầu một tuần.
•
월
(月)
:
한 주가 시작되는 첫날.
☆☆
Danh từ
🌏 THỨ HAI: Ngày đầu tiên bắt đầu một tuần.
•
월드컵
(World Cup)
:
4년마다 열리는 국제 스포츠 대회. 또는 그 대회의 우승컵.
☆☆
Danh từ
🌏 WORLD CUP, CÚP THẾ GIỚI: Đại hội thể thao quốc tế mở bốn năm một lần. Hoặc cúp chiến thắng ở đại hội đó.
•
월말
(月末)
:
그달의 끝 무렵.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI THÁNG: Khoảng cuối của tháng đó.
•
월세
(月貰)
:
다달이 집이나 방을 빌려 쓰는 것. 또는 그 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC THUÊ NHÀ, TIỀN THUÊ NHÀ: Việc thuê nhà hay phòng ở và trả tiền hàng tháng. Hoặc là tiền đó.
•
월간
(月刊)
:
책 등을 한 달에 한 번씩 발행하는 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁT HÀNH THEO THÁNG: Việc phát hành những cái như sách mỗi tháng một lần.
•
월차
(月次)
:
달마다 돌아오는 차례. 또는 달마다 주어지는 휴가.
☆
Danh từ
🌏 HÀNG THÁNG, TỪNG THÁNG; KỲ NGHỈ HÀNG THÁNG: Lượt đến vào mỗi tháng. Hoặc kỳ nghỉ cho mỗi tháng.
•
월간
(月間)
:
한 달 동안.
Danh từ
🌏 TRONG THÁNG: Trong một tháng.
•
월간지
(月刊誌)
:
한 달에 한 번씩 발행하는 잡지.
Danh từ
🌏 NGUYỆT SAN, TẠP CHÍ THÁNG: Tạp chí phát hành mỗi tháng một lần.
•
월경
(月經)
:
일정 연령 이상의 여성의 자궁에서 주기적으로 피가 나오는 현상.
Danh từ
🌏 KINH NGUYỆT, HÀNH KINH: Hiện tượng máu chảy ra khỏi tử cung của con gái khi đến một độ tuổi nhất định một cách có chu kỳ.
•
월계관
(月桂冠)
:
고대 그리스에서, 월계수의 가지와 잎으로 만들어 경기의 우승자에게 씌워 주던 관.
Danh từ
🌏 VÒNG NGUYỆT QUẾ: Vòng đeo cho người thắng cuộc trong trận thi đấu, làm bằng lá và cành của cây nguyệt quế, vào thời Hy Lạp cổ đại.
•
월계수
(月桂樹)
:
높이는 8~20미터이고 잎은 긴 타원형으로 향기가 나며 10월 정도에 검붉은 색의 열매가 열리는 나무.
Danh từ
🌏 CÂY NGUYỆT QUẾ: Cây cao khoảng từ 8 đến 20 mét, lá hình ô van dài có mùi thơm, ra quả màu đỏ sẫm đen vào khoảng tháng 10.
•
월광
(月光)
:
달에서 나오는 빛.
Danh từ
🌏 ÁNH TRĂNG, NGUYỆT QUANG: Ánh sáng hắt ra từ trăng.
•
월권
(越權)
:
자신의 권력이 미치는 범위 밖의 일에 관여함.
Danh từ
🌏 SỰ VƯỢT QUYỀN, SỰ LẠM QUYỀN: Sự can dự vào việc ngoài phạm vi quyền lực của mình ảnh hưởng tới.
•
월권하다
(越權 하다)
:
자신의 권력이 미치는 범위 밖의 일에 관여하다.
Động từ
🌏 VƯỢT QUYỀN, LẠM QUYỀN: Can dự vào việc ngoài phạm vi quyền lực của mình ảnh hưởng tới.
•
월권행위
(越權行爲)
:
자신의 권력이 미치는 범위 밖의 일에 관여하여 남의 권한을 침범하는 일.
Danh từ
🌏 HÀNH VI VƯỢT QUYỀN HẠN, HÀNH VI TIẾM QUYỀN: Việc can dự vào việc ngoài phạm vi quyền lực của mình ảnh hưởng tới và xâm phạm quyền hạn của người khác.
•
월급날
(月給 날)
:
일한 대가로 한 달마다 지급하는 보수를 받는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY LƯƠNG, NGÀY LĨNH LƯƠNG: Ngày nhận thù lao trả theo từng tháng như cái giá cho công việc đã làm.
•
월급봉투
(月給封套)
:
일한 대가로 한 달마다 지급하는 보수를 담은 봉투.
Danh từ
🌏 PHONG BÌ LƯƠNG: Phong bì đựng khoản thù lao trả theo từng tháng như tiền công đã làm việc.
•
월급쟁이
(月給 쟁이)
:
(낮잡아 이르는 말로) 월급을 받고 일하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM CÔNG ĂN LƯƠNG: (cách nói xem thường) Người nhận lương tháng và làm việc.
•
월급제
(月給制)
:
일한 대가를 한 달 단위로 계산하여 주는 제도.
Danh từ
🌏 CHẾ ĐỘ LƯƠNG THÁNG: Chế độ tính toán và trả cho cái giá của những công việc đã làm theo đơn vị tháng.
•
월남
(越南)
:
동남아시아의 인도차이나반도에 있는 나라. ‘베트남’을 한국식 한자음으로 읽은 이름이다.
Danh từ
🌏 VIỆT NAM: Quốc gia ở bán đảo Đông Dương thuộc Đông Nam Á. Là tên gọi ‘베트남’ đọc theo âm Hán Hàn.
•
월남
(越南)
:
어떤 경계선의 남쪽으로 넘어감.
Danh từ
🌏 (SỰ) XUỐNG NAM, VÀO NAM: Việc vượt sang phía nam của đường ranh giới nào đó.
•
월남하다
(越南 하다)
:
어떤 경계선의 남쪽으로 넘어가다.
Động từ
🌏 XUỐNG NAM, VÀO NAM: Vượt sang phía nam của đường ranh giới nào đó.
•
월내
(月內)
:
정해진 때로부터 그달의 마지막 날까지의 사이.
Danh từ
🌏 TRONG THÁNG: Khoảng cách từ khi định ra đến ngày cuối cùng của tháng đó.
•
월동
(越冬)
:
겨울을 보냄.
Danh từ
🌏 SỰ VƯỢT QUA MÙA ĐÔNG, SỰ TRÁNH RÉT, SỰ KHẮC PHỤC TIẾT ĐÔNG GIÁ RÉT: Sự trải qua mùa đông.
•
월동하다
(越冬 하다)
:
겨울을 보내다.
Động từ
🌏 VƯỢT QUA MÙA ĐÔNG, TRÁNH RÉT, KHẮC PHỤC MÙA ĐÔNG LẠNH GIÁ: Trải qua mùa đông.
•
월등
(越等)
:
수준이 다른 것이나 보통보다 훨씬 뛰어나게.
Phó từ
🌏 TUYỆT ĐẲNG, VƯỢT TRỘI, NỔI TRỘI, XUẤT SẮC: Tiêu chuẩn tuyệt hơn nhiều so với những cái thông thường khác.
•
월등하다
(越等 하다)
:
수준이 다른 것이나 보통보다 훨씬 뛰어나다.
Tính từ
🌏 TUYỆT ĐẲNG, TUYỆT VỜI, XUẤT SẮC, VƯỢT TRỘI: Tiêu chuẩn tuyệt vời hơn hẳn những cái thông thường khác.
•
월등히
:
수준이 다른 것이나 보통보다 훨씬 뛰어나게.
Phó từ
🌏 TUYỆT ĐẲNG, TUYỆT VỜI , VƯỢT TRỘI, NỔI TRỘI, XUẤT SẮC: Tiêu chuẩn tuyệt vời hơn hẳn những cái thông thường khác.
•
월례
(月例)
:
한 달에 한 번씩 정해 놓고 다달이 계속 하는 일.
Danh từ
🌏 HÀNG THÁNG: Việc định ra mỗi tháng một lần và làm liên tục hàng tháng.
•
월반
(越班)
:
성적이 뛰어나서 원래 올라가야 하는 학년보다 더 높은 학년으로 올라감.
Danh từ
🌏 SỰ LÊN LỚP VƯỢT CẤP, SỰ HỌC VƯỢT LỚP: Sự lên lớp cao hơn so với lớp học lẽ ra phải lên do điểm số quá cao.
•
월반하다
(越班 하다)
:
성적이 뛰어나서 원래 올라가야 하는 학년보다 더 높은 학년으로 올라가다.
Động từ
🌏 LÊN LỚP VƯỢT CẤP, HỌC VƯỢT LỚP: Lên lớp cao hơn so với lớp học lẽ ra phải lên do điểm số quá cao.
•
월별
(月別)
:
한 달을 단위로 하여 나눔.
Danh từ
🌏 THEO THÁNG, TỪNG THÁNG: Sự chia theo đơn vị là một tháng.
•
월부
(月賦)
:
물건값이나 빚 등의 액수가 정해진 돈을 다달이 얼마씩 나누어 내거나 갚는 일.
Danh từ
🌏 SỰ TRẢ GÓP THEO THÁNG: Việc chia tổng giá tiền hàng hay số tiền nợ thành một khoản nhất định và trả theo từng tháng.
•
월부금
(月賦金)
:
물건값이나 빚 등을 다달이 얼마씩 나누어 내거나 갚는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TRẢ GÓP THEO THÁNG: Số tiền được chia từ tổng giá tiền hàng hay số tiền để trả hàng tháng.
•
월북
(越北)
:
어떤 곳에서 경계를 넘어 북쪽으로 감.
Danh từ
🌏 (SỰ) LÊN BẮC, RA BẮC: Sự vượt qua biên giới từ một nơi nào đó và đi sang phía bắc.
•
월북하다
(越北 하다)
:
어떤 곳에서 경계를 넘어 북쪽으로 가다.
Động từ
🌏 (SỰ) LÊN BẮC, RA BẮC: Vượt qua biên giới từ một nơi nào đó và đi sang phía bắc.
•
월사금
(月謝金)
:
(옛날에) 다달이 내던 수업료.
Danh từ
🌏 HỌC PHÍ HÀNG THÁNG: (ngày xưa) Tiền học phí hàng tháng.
•
월색
(月色)
:
달에서 비치는 빛.
Danh từ
🌏 ÁNH TRĂNG: Ánh sáng chiếu từ trăng.
•
월세방
(月貰房)
:
다달이 돈을 받고 빌려주는 방. 또는 다달이 돈을 주고 빌려 쓰는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG CHO THUÊ, PHÒNG TRỌ: Phòng cho thuê và nhận tiền hàng tháng. Hoặc phòng thuê ở và trả tiền hàng tháng.
•
월수
(月收)
:
한 달 동안 버는 돈.
Danh từ
🌏 THU NHẬP THÁNG, LƯƠNG THÁNG: Số tiền kiếm được trong một tháng.
•
월수입
(月收入)
:
한 달 동안 버는 돈.
Danh từ
🌏 THU NHẬP THÁNG, LƯƠNG THÁNG: Số tiền kiếm được trong một tháng.
•
월식
(月蝕/月食)
:
달이 지구의 그림자에 가려 그 전부나 일부분이 보이지 않게 되는 현상.
Danh từ
🌏 NGUYỆT THỰC: Hiện tượng trăng bị khuất một phần hay toàn bộ do bị che bởi bóng của trái đất.
•
월요병
(月曜病)
:
한 주가 시작되는 월요일마다 힘이 없고 피곤한 증상.
Danh từ
🌏 CHỨNG NGÁN NGẪM NGÀY THỨ HAI: Chứng mệt mỏi và không có sức lực vào mỗi thứ hai bắt đầu một tuần.
•
월중
(月中)
:
한 달 동안.
Danh từ
🌏 TRONG THÁNG: Trong suốt một tháng.
•
월척
(越尺)
:
낚시에서, 한 자가 넘는 큰 물고기를 낚음. 또는 그 물고기.
Danh từ
🌏 VIỆC CÂU ĐƯỢC CÁ TO, CON CÁ TO: Việc câu được con cá to hơn một thước trong quá trình câu cá. Hoặc con cá như thế.
•
월초
(月初)
:
그달의 처음 무렵.
Danh từ
🌏 ĐẦU THÁNG: Sự bắt đầu của tháng đó.
•
월출
(月出)
:
달이 떠오름.
Danh từ
🌏 TRĂNG LÊN, TRĂNG MỌC: Việc trăng mọc lên.
•
월평균
(月平均)
:
한 달 동안의 평균.
Danh từ
🌏 BÌNH QUÂN THÁNG: Bình quân của suốt một tháng.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)