🌟 월권하다 (越權 하다)

Động từ  

1. 자신의 권력이 미치는 범위 밖의 일에 관여하다.

1. VƯỢT QUYỀN, LẠM QUYỀN: Can dự vào việc ngoài phạm vi quyền lực của mình ảnh hưởng tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 월권하는 행동.
    Excess of authority.
  • Google translate 월권하는 행위.
    The act of exceeding authority.
  • Google translate 월권하여 움직이다.
    Excess authority and move.
  • Google translate 월권해서 말하다.
    Exceed one's authority.
  • Google translate 권한을 넘어 월권하다.
    Exceed one's authority.
  • Google translate 부사장은 월권해서 회사 직원들을 마음대로 일을 시키려고 했다.
    The vice president overstepped his authority and tried to get company employees to work at their disposal.
  • Google translate 이사장이 학교 운영 자금을 학교의 동의 없이 사용한 것은 명백히 월권하는 행동이었다.
    The chairman's use of school operation funds without the school's consent was clearly an act of overauthorization.
  • Google translate 회사가 노동자들의 임금을 삭감해서 비난을 받고 있다며?
    The company is under fire for cutting workers' wages?
    Google translate 응, 그것은 권한을 넘어 월권하는 행위이니까.
    Yes, it's an act of overpowering authority.

월권하다: exceed one's authority; go beyond one's powers,えっけんこういをする【越権行為をする】,abuser de son autorité, excéder son pouvoir, outrepasser son pouvoir,excederse,يُفرِط,хэрээс хэтрэх,vượt quyền, lạm quyền,ละเมิด, ละเมิดสิทธิ์, ใช้อำนาจโดยมิชอบ, ก้าวก่าย,menyimpangkan kekuasaan,превышать власть,越权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 월권하다 (월꿘하다)
📚 Từ phái sinh: 월권(越權): 자신의 권력이 미치는 범위 밖의 일에 관여함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197)