🌟 월권하다 (越權 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 월권하다 (
월꿘하다
)
📚 Từ phái sinh: • 월권(越權): 자신의 권력이 미치는 범위 밖의 일에 관여함.
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 월권하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197)